Từ Còng Queo Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
còng queo | tt. Co quắp và cứng đờ ra: Chiếc mo cau khô nằm còng queo bên vại nước o chết còng queo. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
còng queo | tt, trgt Nói cách nằm nghiêng về một bên, hai chân co lại: Thằng Hòa ngủ còng queo, bốn tay chân co quắp (NgCgHoan). |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Nguyễn Lân |
còng queo | t. Nói cách nằm nghiêng hai chân co lại. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Việt Tân |
* Từ tham khảo:
- cỏng cảnh
- cõng
- cõng rắn cắn gà nhà
- cõng rắn về nhà
- cóng
- cóng
* Tham khảo ngữ cảnh
Gần trưa thì cô văn thư bế thằng bé đến mắng té tát : “Chết chửa , anh trông con thế nào , con sốt nằm còng queo ở góc phòng hành chính mà bố không biết“. |
Hai thằng ôm nhau nằm còng queo giữa xuồng. |
Trong chớp mắt Chín đã đặt người ấy còng queo trong khu vườn hoang bên đường. |
Gần trưa thì cô văn thư bế thằng bé đến mắng té tát : "Chết chửa , anh trông con thế nào , con sốt nằm còng queo ở góc phòng hành chính mà bố không biết". |
Người ta đứng bao quanh đàn cúng , vẫn chỉ thấy ánh sáng mấy chục ngọn nến bạch lạp rọi vào lớp da hoen ố vệt lửa cháy của đàn tế , trên đó phủ phục ba cỗ tam sinh còng queo : một con trâu và một con dê đen thui kèm một con lợn cạo trắng mở to cặp mắt chết. |
Như có vẻ kinh ngạc về những thứ hiệu lệnh dữ dội , mấy con trâu bò đang nằm còng queo trên đường , đồng thời lóp ngóp đứng dậy. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): còng queo
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Cong Queo Tieng Anh La Gi
-
• Cong Queo, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cong Queo Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Còng Queo Bằng Tiếng Anh
-
"cong Queo" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Tiếng Việt "cong Queo" - Là Gì?
-
Hướng Dẫn Về Gói Viện Trợ Kích Thích Kinh Tế COVID-19
-
Cong Queo Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Bảng Chỉ Dẫn đường Bằng Tiếng Anh - VnExpress
-
67 Mẫu Câu Dùng để Hỏi Và Chỉ đường Trong Tiếng Anh - Langmaster