Cộng Sinh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cộng sinh
symbiosis
Từ điển Việt Anh - VNE.
cộng sinh
symbiosis



Từ liên quan- cộng
- cộng sổ
- cộng sự
- cộng hòa
- cộng lại
- cộng phi
- cộng sai
- cộng sản
- cộng tác
- cộng tồn
- cộng vào
- cộng với
- cộng sinh
- cộng thêm
- cộng đồng
- cộng hưởng
- cộng phương
- cộng sản hóa
- cộng sự viên
- cộng thêm đó
- cộng tác với
- cộng tổng số
- cộng hòa pháp
- cộng tác viên
- cộng đồng bản xứ
- cộng đồng xã hội
- cộng sản việt nam
- cộng tác với địch
- cộng vào với nhau
- cộng đồng châu âu
- cộng đồng quốc tế
- cộng đồng tài sản
- cộng trừ nhân chia
- cộng đồng ngôn ngữ
- cộng đồng thế giới
- cộng đồng việt nam
- cộng đồng hải ngoại
- cộng hòa dân chủ đức
- cộng đồng người việt
- cộng đồng trách nhiệm
- cộng hòa hồi giáo iran
- cộng hòa liên bang nga
- cộng hòa liên bang đức
- cộng việc rất cực nhọc
- cộng đồng nói tiếng anh
- cộng thêm 1 triệu mỹ kim
- cộng tác với chính quyền
- cộng đồng nói tiếng pháp
- cộng hòa dân chủ nhân lào
- cộng đồng (chung) âu châu
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Sự Cộng Sinh Trong Tiếng Anh
-
Cộng Sinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
SỰ CỘNG SINH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ CỘNG SINH - Translation In English
-
Sự Cộng Sinh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cộng Sinh Bằng Tiếng Anh - Symbiotic, Symbiosis. - Glosbe
-
TỪ SỰ CỘNG SINH In English Translation - Tr-ex
-
Symbiosis | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Monster Box - [English Below] CỘNG SINH (Symbiosis).... | Facebook
-
Nghĩa Của Từ Cộng Sinh Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "sự Cộng Sinh" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "cộng Sinh" - Là Gì?
-
[PDF] Chính Sách Cơ Bản Về Thúc đẩy Cộng Sinh đa Văn Hóa ở Thành Phố
-
Nghĩa Của Từ : Symbiosis | Vietnamese Translation
-
Kiến Trúc Cộng Sinh Với Thiên Nhiên (Nhìn Từ Sự Phát Triển Của Tp Đà ...
-
Cộng Sinh (Sinh Thái & Môi Trường) - Mimir Bách Khoa Toàn Thư
-
Ý Tưởng "Thành Phố Cộng Sinh / Symbiosis City - Sức Mạnh Của Sự ...
-
Cộng Sinh – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Cộng Sinh – China Wiki 2022 - Tiếng Việt