Từ điển Việt Anh "cộng Sinh" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"cộng sinh" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cộng sinh
| Lĩnh vực: y học |
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh cộng sinh
(symbiosis),việc chung sống của hai hoặc nhiều cá thể thuộc các loài khác nhau kết hợp thường xuyên với nhau, có lợi cho cả hai hoặc nhiều bên. Vd. những sinh vật đơn bào trong dạ cỏ của loài động vật nhai lại tiêu hoá xenlulozơ của thực vật, chuyển thành glucozơ mà kí chủ đồng hoá được, là những sinh vật CS với kí chủ.
hdg. Nói về các sinh vật không cùng một loại sống chung, các bên cùng làm lợi cho nhau. Cây họ đậu thường có vi khuẩn cộng sinh ở rễ.Từ khóa » Sự Cộng Sinh Trong Tiếng Anh
-
Cộng Sinh – Wikipedia Tiếng Việt
-
SỰ CỘNG SINH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ CỘNG SINH - Translation In English
-
Sự Cộng Sinh Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cộng Sinh Bằng Tiếng Anh - Symbiotic, Symbiosis. - Glosbe
-
TỪ SỰ CỘNG SINH In English Translation - Tr-ex
-
Symbiosis | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Monster Box - [English Below] CỘNG SINH (Symbiosis).... | Facebook
-
Nghĩa Của Từ Cộng Sinh Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "sự Cộng Sinh" - Là Gì?
-
Cộng Sinh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
[PDF] Chính Sách Cơ Bản Về Thúc đẩy Cộng Sinh đa Văn Hóa ở Thành Phố
-
Nghĩa Của Từ : Symbiosis | Vietnamese Translation
-
Kiến Trúc Cộng Sinh Với Thiên Nhiên (Nhìn Từ Sự Phát Triển Của Tp Đà ...
-
Cộng Sinh (Sinh Thái & Môi Trường) - Mimir Bách Khoa Toàn Thư
-
Ý Tưởng "Thành Phố Cộng Sinh / Symbiosis City - Sức Mạnh Của Sự ...
-
Cộng Sinh – Du Học Trung Quốc 2022 - Wiki Tiếng Việt
-
Cộng Sinh – China Wiki 2022 - Tiếng Việt