Công Thức Cấu Tạo Của C7H14 Và Gọi Tên
Đồng phân của C7H14 và gọi tên | Công thức cấu tạo của C7H14 và gọi tên
Độ bất bão hòa k = số liên kết π + số vòng = (7.2 + 2 - 14) / 2 = 1
Phân tử có chứa 1 liên kết pi hoặc 1 vòng
Hepten C7H14có 33 đồng phân trong đó:
- Hepten C7H14có 24 đồng phân cấu tạo (hay còn gọi là đồng phân mạch cacbon hoăc đồng phân mạch hở).
| STT | Đồng phân | Tên gọi |
|---|---|---|
| 1 | CH2= CH – CH2– CH2– CH2– CH2– CH3 | hept – 1 – en |
| 2 | CH3– CH = CH – CH2– CH2– CH2– CH3 | hept – 2 – en |
| 3 | CH3– CH2– CH = CH – CH2– CH2– CH3 | hept – 3 – en |
| 4 | 2 – metylhex– 1 – en | |
| 5 | 2 – metylhex– 2 – en | |
| 6 | 2 – metylhex– 3 – en | |
| 7 | 5 – metyhex – 2 – en | |
| 8 | 5 – metylpent – 1 – en | |
| 9 | 3 – metylhex– 1 – en | |
| 10 | 3 – metyl hex – 2 – en | |
| 11 | 3 – metylhex – 3 – en | |
| 12 | 4 – metylhex – 2 – en | |
| 13 | 4 – metylhex – 1 – en | |
| 14 | 2,3 – đimetylpent – 1 – en | |
| 15 | 2,3 – đimetylpent – 2 – en | |
| 16 | 3,4 – đimetylpent – 2 – en | |
| 17 | 3,4 – đimetylpent – 1 – en | |
| 18 | 2,4 – đimetylpent – 1 – en | |
| 19 | 2,4 – đimetylpent – 2 – en | |
| 20 | 4,4 – đimetylpent – 2 – en | |
| 21 | 4,4 – đimetylpent – 1 – en | |
| 22 | 2 – etylpent – 1 – en | |
| 23 | 3 – etylpent – 1 – en | |
| 24 | 3 – etylpent – 2 – en |

- Trong đó:
+ hept – 2 – en có đồng phân hình học
| STT | Đồng phân | Tên gọi |
|---|---|---|
| 1 | Cis - hept – 2 – en | |
| 2 | trans - hept – 2 – en |
+ hept – 3 – en có đồng phân hình học
| STT | Đồng phân | Tên gọi |
|---|---|---|
| 1 | Cis - hept – 3 – en | |
| 2 | Trans - hept – 3 – en |
+ 2 – metylhex– 3 – en có đồng phân hình học
| STT | Đồng phân | Tên gọi |
|---|---|---|
| 1 | Cis - 2 – metylhex– 3 – en | |
| 2 | trans - 2 – metylhex– 3 – en |
+ 5 – metyhex – 2 – en có đồng phân hình học
| STT | Đồng phân | Tên gọi |
|---|---|---|
| 1 | Cis - 5 – metyhex – 2 – en | |
| 2 | Trans - 5 – metyhex – 2 – en |
+ 3 – metyl hex – 2 – en có đồng phân hình học
| STT | Đồng phân | Tên gọi |
|---|---|---|
| 1 | Cis - 3 – metyl hex – 2 – en | |
| 2 | Trans - 3 – metyl hex – 2 – en |
+ 3 – metylhex – 3 – en có đồng phân hình học
| STT | Đồng phân | Tên gọi |
|---|---|---|
| 1 | Cis - 3 – metylhex – 3 – en | |
| 2 | Trans - 3 – metylhex – 3 – en |
+ 4 – metylhex – 2 – en có đồng phân hình học
| STT | Đồng phân | Tên gọi |
|---|---|---|
| 1 | Cis - 4 – metylhex – 2 – en | |
| 2 | Trans - 4 – metylhex – 2 – en |
+ 3,4 – đimetylpent – 2 – en có đồng phân hình học
| STT | Đồng phân | Tên gọi |
|---|---|---|
| 1 | Cis - 3,4 – đimetylpent – 2 – en | |
| 2 | Trans - 3,4 – đimetylpent – 2 – en |
+ 4,4 – đimetylpent – 2 – en có đồng phân hình học
| STT | Đồng phân | Tên gọi |
|---|---|---|
| 1 | Cis - 4,4 – đimetylpent – 2 – en | |
| 2 | Trans - 4,4 – đimetylpent – 2 – en |
Vậy tính cả đồng phân hình học thì hepten C7H14có tổng cộng 33 đồng phân.
Từ khóa » C7h14 Nom
-
1-Heptene | C7H14 - PubChem
-
Cycloheptane | C7H14 - PubChem
-
Heptene - Wikipedia
-
What Is The IUPAC Name Of The Molecule C7H14? - Quora
-
About: Heptene - DBpedia
-
C7H14 [1 Record] - TERMIUM Plus® — Search
-
Structure Of 1-HEPTENE (C7H14) - Mol-Instincts
-
Chemical Identifier Search | C7H14 - ChemSpider
-
Heptane - Traduction Française – Linguee
-
[PDF] HIGHER OLEFINS - CATEGORY CAS N°:
-
Đồng Phân Của C 7 H 14 Và Gọi Tên - Haylamdo
-
Heptane - Le Dictionnaire Cordial, Dictionnaire De Français, Nom
-
Trans-3-heptène, 97 %, Thermo Scientific™ 5 G Construction...