CÔNG VIỆC CỦA HỌA SĨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
Có thể bạn quan tâm
CÔNG VIỆC CỦA HỌA SĨ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch công việc củawork ofjob ofbusiness oftask ofaffairs ofhọa sĩpainterartistillustratoranimatorpainters
Ví dụ về việc sử dụng Công việc của họa sĩ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
côngđộng từcôngcôngtính từpublicsuccessfulcôngdanh từworkcompanyviệcdanh từworkjobfailureviệcgiới từwhetheraboutcủagiới từbyfromcủatính từowncủasof thehọadanh từhọapaintingdisasterpainterillustratorsĩdanh từartistdoctordrofficer công việc của họ đượccông việc của họ rấtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh công việc của họa sĩ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Họa Sĩ Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "họa Sĩ" - Là Gì?
-
Họa Sĩ Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Họa Sĩ Trong Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Artist – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"hoạ Sĩ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"Tranh Biếm Họa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Những Từ Vựng Về Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh
-
Artists Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nghệ Thuật, Hội Họa | ECORP ENGLISH
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn