Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nghệ Thuật, Hội Họa | ECORP ENGLISH

Skip to content 024 6293 6032

ecorp@ecorp.edu.vn

Search: Facebook page opens in new windowTwitter page opens in new windowInstagram page opens in new windowYouTube page opens in new window
  • Giới thiệu
    • Tổng quan
      • 5 điều khác biệt tại Ecorp
      • Sứ mệnh – Tầm nhìn
      • Hệ thống chi nhánh
      • Đội ngũ giảng viên
    • Thành tựu Ecorp
      • Báo chí nói về Ecorp
      • Học viên nói về Ecorp
      • Thầy cô các trường nói về ECORP
      • Top 30 sản phẩm, dịch vụ tốt nhất vì người tiêu dùng
  • Khóa học
    • Tiếng Anh giao tiếp
      • Starter – Tiếng Anh căn bản
      • Elementary – Tiếng Anh giao tiếp phản xạ
      • Pre-Intermediate – Tiếng Anh giao tiếp thành thạo
      • Tiếng Anh cho người đi làm
    • Luyện thi IELTS
      • IELTS BEGINNER
      • IELTS FOUNDATION 4.0+
      • IELTS A 5.0+
      • IELTS B 6.0+
      • IELTS INTENSIVE
    • Luyện thi TOEIC
      • TOEIC 0 – 450
      • TOEIC 450 – 650
      • TOEIC 650+
    • Khóa bổ trợ miễn phí
      • Khóa nền tảng chuẩn Cambridge với GVBN
      • Khóa TOEIC nền tảng
      • Tiếng Anh Trực Tuyến
        • LỊCH KHAI GIẢNG
  • Phương pháp học
    • Học tiếng Anh bằng chuỗi trải nghiệm ELS
    • Học tiếng Anh bằng phương pháp não bộ BSM
    • Bổ trợ Tiếng Anh cho người mất gốc miễn phí
    • Lịch khai giảng
  • Tin tức
    • Hợp tác với các trường đại học trên toàn quốc
    • Hoạt động nội bộ
    • Con người nổi bật Ecorp
    • Cơ hội nghề nghiệp
    • Hướng dẫn thanh toán
  • Thư viện
    • Học tiếng Anh theo chủ đề
    • Học ngữ pháp tiếng Anh
    • Học từ vựng tiếng Anh
    • Học phát âm tiếng Anh
    • Kinh nghiệm học tiếng Anh
  • Tuyển dụng
Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật, hội họa Th1042017Học từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật

Nếu bạn là một người đam mê nghệ thuật đương đại thì đừng quên bỏ lỡ những từ vựng chủ đề về nghệ thuật vô cùng cơ bản dưới đây. Với bộ từ vựng mà Ecorp tổng hợp này, bạn hoàn toàn có thể thưởng thức và học hỏi thêm về nghệ thuật nước ngoài, nơi mà khả năng sáng tạo của họ ở một đẳng cấp hoàn toàn mới so với Việt Nam chúng ta.

Học từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật

Choreograph: Dàn dựng

Comedian: Diễn viên hài kịch

Comedy: Kịch hài, phim hài

Creative: Sáng tạo

Critic: Nhà phê bình

Critical realism: Chủ nghĩa hiện thực phê phán

Documentary: Phim tài liệu

Abstract: Trừu tượng

Aesthetic: Thẩm mỹ học

Exhibition: Cuộc trưng bày, cuộc triển lãm

Arts: Nghệ thuật

Naturalism: Chủ nghĩa tự nhiên

Plastic arts: Nghệ thuật tạo hình

Brush: Bút lông

Caricature: Tranh biếm họa, tranh đả kích

Expressionism: Chủ nghĩa biểu hiện

Artefact: Đồ tạo tác

Artist: Họa sĩ

Performance: Màn trình diễn

Paper cut: Tranh cắt giấy

Pastel drawing: Tranh phấn màu

Classical: Cổ điển

Classism: Chủ nghĩa cổ điển

Dramatic: Kịch

Eau forte: Tranh khắc axit

Gouache: Tranh bột màu

Oil painting: Tranh sơn dầu

Opera: Nhạc opera (nhạc kịch sân khấu)

Orchestra: Dàn nhạc

Representation: Biểu tượng

Improvement: Điển hình hóa

Museum: Bảo tàngHọc từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật 2

Paintbrush: Cọ vẽ

Painting: Tranh vẽ

Palette: Bảng màu (trộn)

Bring out: Xuất bản, thể hiện

Woodcut: Tác phẩm khắc gỗ

Theatre: Rạp hát, nhà hát

Sculptor: Nhà điêu khắc

Play: Đóng vai

Architecture: Kiến trúc

Engraving: Tranh khắc

Festival: Hội diễn

Socialist realism: Chủ nghĩa hiện thực xã hội

Stage: Sân khấu

Renaissance: Thời kì Phục Hưng

Romanticism: Chủ nghĩa lãng mạn

Novel: Tiểu thuyết

Nude: Tranh khỏa thân

Spectator: Khán giả

Audience: Thính giả, khán giả

Sculpture: Nghệ thuật điêu khắc

Silk painting: Tranh lụa

Baroque art: Cái bi

Music: Âm nhạc

Periodical: Xuất bản định kì

Photography: Nhiếp ảnh

Picture: Tranh (Có thể là ảnh chụp)

Screen: Màn hình chiếu phim

Exhibit: Trưng bày, triển lãmHọc từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật

Perform: Biểu diễn

Poetry: Thơ ca

Inspired: Lấy cảm hứng từ

Masterpiece: Kiệt tác

Model: Người mẫu

Poet: Nhà thơ

Film projector: Máy chiếu

Fine art: Mỹ thuật

Fresco: Tranh tường

Poem: Bài thơ

Singer: Ca sĩ

Sketch: Phác họa

Stylization: Sự cách điệu

Viewer: Người thường thức

Surrealism: Chủ nghĩa siêu thực

Musical: Nhạc kịch

Spotlight: Ánh đèn sân khấu

Symbolism: Chủ nghĩa tượng trưng

Author: Tác giả

Illustrate: Minh họa

Trên đây là những từ vựng cơ bản nhất về chủ đề nghệ thuật. Với bộ từ vựng này, Ecorp hy vọng bạn đọc có thể hiểu biết thêm về những loại hình nghệ thuật và đã có thể thưởng thức những bài viết hay về nghệ thuật bằng tiếng Anh. Chúc bạn học tập vui vẻ.

>> Xem thêm:

  • 10 câu tỏ tình bằng tiếng Anh lãng mạn nhất mọi thời đại
  • Những mẫu câu giao tiếp cơ bản dành cho nhân viên nhà hàng
  • 30 câu giao tiếp cơ bản trong nhà hàng dành cho thực khách
  • Các mẫu câu tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch
  • Học tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp
  • Học tiếng Anh theo chủ đề con vật
  • Từ vựng tiếng Anh chủ đề các môn thể thao
  • Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết
  • Giao tiếp tiếng Anh hằng ngày với bộ 100 câu “cửa miệng” này
  • Chu du khắp nơi với bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch

Post navigation

Previous post:Tiếng Anh – ngôn ngữ tuyệt vời nhất mà ai cũng phải biết!Next post:Các danh lam thắng cảnh nổi tiếng ở Việt Nam trong tiếng Anh là gì?

Bài viết liên quan

Từ vựng tiếng Anh về xương khớp vô cùng hữu dụng29/07/2022Từ vựng tiếng Anh về bất động sản đầy đủ và Hot nhất22/07/2022Từ vựng tiếng anh chủ đề cắm trại và mẫu câu giao tiếp cực chất18/07/2022Từ vựng tiếng anh về các loại quần áo hay dùng trong giao tiếp17/07/2022

Trả lời Hủy

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Comment

Name * Email * Website

Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.

Post comment

Go to Top

Từ khóa » Họa Sĩ Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì