Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ đề Nghệ Thuật, Hội Họa | ECORP ENGLISH
Có thể bạn quan tâm
ecorp@ecorp.edu.vn
Search: Facebook page opens in new windowTwitter page opens in new windowInstagram page opens in new windowYouTube page opens in new window Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật, hội họa Th1042017Nếu bạn là một người đam mê nghệ thuật đương đại thì đừng quên bỏ lỡ những từ vựng chủ đề về nghệ thuật vô cùng cơ bản dưới đây. Với bộ từ vựng mà Ecorp tổng hợp này, bạn hoàn toàn có thể thưởng thức và học hỏi thêm về nghệ thuật nước ngoài, nơi mà khả năng sáng tạo của họ ở một đẳng cấp hoàn toàn mới so với Việt Nam chúng ta.
Học từ vựng tiếng Anh chủ đề nghệ thuật
Choreograph: Dàn dựng
Comedian: Diễn viên hài kịch
Comedy: Kịch hài, phim hài
Creative: Sáng tạo
Critic: Nhà phê bình
Critical realism: Chủ nghĩa hiện thực phê phán
Documentary: Phim tài liệu
Abstract: Trừu tượng
Aesthetic: Thẩm mỹ học
Exhibition: Cuộc trưng bày, cuộc triển lãm
Arts: Nghệ thuật
Naturalism: Chủ nghĩa tự nhiên
Plastic arts: Nghệ thuật tạo hình
Brush: Bút lông
Caricature: Tranh biếm họa, tranh đả kích
Expressionism: Chủ nghĩa biểu hiện
Artefact: Đồ tạo tác
Artist: Họa sĩ
Performance: Màn trình diễn
Paper cut: Tranh cắt giấy
Pastel drawing: Tranh phấn màu
Classical: Cổ điển
Classism: Chủ nghĩa cổ điển
Dramatic: Kịch
Eau – forte: Tranh khắc axit
Gouache: Tranh bột màu
Oil painting: Tranh sơn dầu
Opera: Nhạc opera (nhạc kịch sân khấu)
Orchestra: Dàn nhạc
Representation: Biểu tượng
Improvement: Điển hình hóa
Museum: Bảo tàng
Paintbrush: Cọ vẽ
Painting: Tranh vẽ
Palette: Bảng màu (trộn)
Bring out: Xuất bản, thể hiện
Woodcut: Tác phẩm khắc gỗ
Theatre: Rạp hát, nhà hát
Sculptor: Nhà điêu khắc
Play: Đóng vai
Architecture: Kiến trúc
Engraving: Tranh khắc
Festival: Hội diễn
Socialist realism: Chủ nghĩa hiện thực xã hội
Stage: Sân khấu
Renaissance: Thời kì Phục Hưng
Romanticism: Chủ nghĩa lãng mạn
Novel: Tiểu thuyết
Nude: Tranh khỏa thân
Spectator: Khán giả
Audience: Thính giả, khán giả
Sculpture: Nghệ thuật điêu khắc
Silk painting: Tranh lụa
Baroque art: Cái bi
Music: Âm nhạc
Periodical: Xuất bản định kì
Photography: Nhiếp ảnh
Picture: Tranh (Có thể là ảnh chụp)
Screen: Màn hình chiếu phim
Exhibit: Trưng bày, triển lãm
Perform: Biểu diễn
Poetry: Thơ ca
Inspired: Lấy cảm hứng từ
Masterpiece: Kiệt tác
Model: Người mẫu
Poet: Nhà thơ
Film projector: Máy chiếu
Fine art: Mỹ thuật
Fresco: Tranh tường
Poem: Bài thơ
Singer: Ca sĩ
Sketch: Phác họa
Stylization: Sự cách điệu
Viewer: Người thường thức
Surrealism: Chủ nghĩa siêu thực
Musical: Nhạc kịch
Spotlight: Ánh đèn sân khấu
Symbolism: Chủ nghĩa tượng trưng
Author: Tác giả
Illustrate: Minh họa
Trên đây là những từ vựng cơ bản nhất về chủ đề nghệ thuật. Với bộ từ vựng này, Ecorp hy vọng bạn đọc có thể hiểu biết thêm về những loại hình nghệ thuật và đã có thể thưởng thức những bài viết hay về nghệ thuật bằng tiếng Anh. Chúc bạn học tập vui vẻ.
>> Xem thêm:
- 10 câu tỏ tình bằng tiếng Anh lãng mạn nhất mọi thời đại
- Những mẫu câu giao tiếp cơ bản dành cho nhân viên nhà hàng
- 30 câu giao tiếp cơ bản trong nhà hàng dành cho thực khách
- Các mẫu câu tiếng Anh thông dụng khi đi du lịch
- Học tiếng Anh theo chủ đề nghề nghiệp
- Học tiếng Anh theo chủ đề con vật
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề các môn thể thao
- Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết
- Giao tiếp tiếng Anh hằng ngày với bộ 100 câu “cửa miệng” này
- Chu du khắp nơi với bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành du lịch
Post navigation
Previous post:Tiếng Anh – ngôn ngữ tuyệt vời nhất mà ai cũng phải biết!Next post:Các danh lam thắng cảnh nổi tiếng ở Việt Nam trong tiếng Anh là gì?Bài viết liên quan
Từ vựng tiếng Anh về xương khớp vô cùng hữu dụng29/07/2022Từ vựng tiếng Anh về bất động sản đầy đủ và Hot nhất22/07/2022Từ vựng tiếng anh chủ đề cắm trại và mẫu câu giao tiếp cực chất18/07/2022Từ vựng tiếng anh về các loại quần áo hay dùng trong giao tiếp17/07/2022Trả lời Hủy
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment
Name * Email * WebsiteSave my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
Post comment
Go to TopTừ khóa » Họa Sĩ Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Việt Anh "họa Sĩ" - Là Gì?
-
Họa Sĩ Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ Họa Sĩ Trong Tiếng Anh
-
Bản Dịch Của Artist – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
"hoạ Sĩ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CÔNG VIỆC CỦA HỌA SĨ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
"Tranh Biếm Họa" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Những Từ Vựng Về Nghề Nghiệp Trong Tiếng Anh
-
Artists Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Họa Sĩ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Việt Hàn