Conservative - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /kən.ˈsɜː.və.tɪv/
Tính từ
conservative /kən.ˈsɜː.və.tɪv/
- Để giữ gìn, để duy trì, để bảo tồn, để bảo toàn.
- Bảo thủ, thủ cựu. conservative views — quan điểm bảo thủ the Conversative party — đảng bảo thủ (Anh)
- Thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng. conservative estimate — sự ước lượng dè dặt
Danh từ
conservative /kən.ˈsɜː.və.tɪv/
- Người bảo thủ, người thủ cựu.
- Người theo chủ nghĩa bảo thủ, chủ nghĩa bảo tôn
- Đảng viên đảng bảo thủ (Anh).
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “conservative”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Sự Bảo Thủ Tiếng Anh Là Gì
-
Bảo Thủ Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Bảo Thủ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
BẢO THỦ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
BẢO THỦ - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Conservative Có Phải Là “bảo Thủ” Hay Không?
-
BẢO THỦ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LÀ NGƯỜI BẢO THỦ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Bảo Thủ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đảng Bảo Thủ (Anh) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Chủ Nghĩa Bảo Thủ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Bảo Thủ Bằng Tiếng Anh
-
Bảo Thủ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh ...
-
Bảo Thủ Tiếng Anh Là Gì
-
Conservatives Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt