- Nghĩa thông thường: Theo từ điển Cambridge, Conservative (hay Bảo thủ) là tính từ được sử dụng để miêu tả những người thường không thích hoặc tin tưởng thay ...
Xem chi tiết »
Tom là một người bảo thủ, phải không? Tom is really conservative, isn't he? FVDP Vietnamese-English Dictionary ...
Xem chi tiết »
Tra từ 'bảo thủ' trong từ điển Tiếng Anh miễn phí và các bản dịch Anh khác.
Xem chi tiết »
Translation for 'bảo thủ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Tuy nhiên, trường hợp duy nhất “conservative” nên được dịch là “bảo thủ” là trong tên của Đảng Bảo Thủ, đảng chính trị ở một số quốc gia nói tiếng Anh, ...
Xem chi tiết »
Volkswagen- công ty- có 99 vấn đề nói bảo thủ. · Volkswagen-- the company-- has 99 problems conservatively speaking.
Xem chi tiết »
Ví dụ về sử dụng Là người bảo thủ trong một câu và bản dịch của họ · Bạn lại là người bảo thủ. · Again you are the curator.
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. bảo thủ. conservative; self-opinionated. đảng bảo thủ the conservative party. đầu óc bảo thủ a conservative mind. to persist. Bị thiếu: sự | Phải bao gồm: sự
Xem chi tiết »
Đảng Bảo thủ (tiếng Anh: Conservative Party), tên chính thức là Đảng Bảo thủ và Liên hiệp (Conservative and Unionist Party) là chính đảng lớn theo đường lối ...
Xem chi tiết »
Chủ nghĩa bảo thủ (tiếng Pháp: conservatisme, tiếng Anh:conservatism, ... được coi là bảo thủ vì ý nghĩa của chủ nghĩa bảo thủ phụ thuộc vào những gì được ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ bảo thủ trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @bảo thủ * adj, verb - Conservative =đảng bảo ... Bạn biết kiến trúc Soviet của tòa nhà là sự bảo thủ.
Xem chi tiết »
conservative views — quan điểm bảo thủ: the Conversative party — đảng bảo thủ (Anh). Thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng. conservative estimate — sự ...
Xem chi tiết »
Bạn biết kiến trúc Soviet của tòa nhà là sự bảo thủ. You know the Soviet architecture of that building is the conservation. QED. Sự kiêu ngạo và bảo thủ trong ...
Xem chi tiết »
7 thg 7, 2021 · Bảo Thủ Tiếng Anh Là Gì · Older people are often more conservative sầu & cynical of modern things. · He dresses conservatively & still seems lớn ...
Xem chi tiết »
=conservative views+ quan điểm bảo thủ =the Conversative party+ đảng bảo thủ (Anh) - thận trọng, dè dặt; vừa phải, phải chăng =conservative estimate+ sự ước ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Sự Bảo Thủ Tiếng Anh Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề sự bảo thủ tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu