Console Bằng Tiếng Việt - Từ điển Glosbe

Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Phép dịch "console" thành Tiếng Việt

an ủi, rầm chìa, bàn kiểm soát là các bản dịch hàng đầu của "console" thành Tiếng Việt.

console verb noun ngữ pháp

A cabinet designed to stand on the floor. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Anh-Tiếng Việt

  • an ủi

    verb

    If it's any consolation he sounded like he had more fun with you.

    Nếu đây là sự an ủi thì anh ta rên rất nhiều khi mà ngủ với cậu.

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • rầm chìa

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • bàn kiểm soát

    FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • bàn điều khiển
    • bảng điều khiển
    • chân quỳ
    • dỗ dành
    • giải khuây
    • khuyên giải
    • vỗ về
    • tự an ủi
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " console " sang Tiếng Việt

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate
Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "console" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Game Console Tiếng Việt Là Gì