GAMING CONSOLES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
GAMING CONSOLES Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['geimiŋ 'kɒnsəʊlz]gaming consoles
['geimiŋ 'kɒnsəʊlz] máy chơi game
game machinegaming machinegaming consolegame consolepinball machinevideo consolebảng điều khiển trò chơi
game consolegaming consolesgame console
gaming console
{-}
Phong cách/chủ đề:
Cổng Ethernet rất hiệu quả để kết nối máy chơi game và TV.Thankfully, gaming consoles now double up as media streaming platforms.
Rất may, máy chơi game bây giờ tăng gấp đôi như các nền tảng truyền phát trực tuyến.Cloud gaming's rapid growth is a threat to gaming consoles.
Sự phát triển nhanh của cloud gamingđang là mối đe dọa với máy game console.Gaming consoles have long been a focus of fear and concern for many parents.
Từ lâu máy chơi game console đã là nỗi sợ hãi và lo lắng của nhiều bậc phụ huynh.Versions for mobile devices and gaming consoles are coming soon.
Các phiên bảndành cho thiết bị di động và máy chơi game console sắp ra mắt.You take a chair thatwill ensure it is simple for you to accomplish your gaming consoles.
Bạn có một chiếc ghế sẽ đảm bảo nóđơn giản để bạn hoàn thành máy chơi game của mình.You can also lookup to acquire gaming consoles within the categorized section of your local newspaper.
Bạn cũng cóthể tra cứu để có được máy chơi game trong phần được phân loại của tờ báo địa phương của bạn.It can also be used on Smart TVs,router and gaming consoles.
Người dùng có thể chạy VPNinja trên các loại Smart TV,thiết bị định tuyến và máy chơi game console.They are used in gaming consoles and all automobiles such as car, trucks and other vehicles.
Chúng được sử dụng trong các máy chơi game và tất cả các loại xe như ô tô, xe tải và các loại xe khác.Once that happens, you can safely say goodbye to your gaming consoles forever.
Khi điều đó diễn ra, bạn có thể antâm chào tạm biệt với các máy chơi game console, mãi mãi.It has one HDMI 1.4 port for connectivity with gaming consoles, along with one VGA port and one DisplayPort for computers.
Nó có mộtcổng HDMI 1.4 để kết nối với máy chơi game, cùng với một cổng VGA và một DisplayPort cho máy tính.The software for game development for the different operating systems and gaming consoles.
Các phần mềm để phát triển trò chơi cho các hệ điều hành khác nhau và chơi game console.If you don't have anyone around, many phone apps and gaming consoles allow you to play with your friends online.
Nếu không có ai quanh đấy, nhiều ứng dụng điện thoại và máy chơi game cho phép chơi cùng bạn trực tuyến.The monitor has a good build quality andincludes one HDMI 1.4 port for connectivity with gaming consoles.
Màn hình có chất lượng xây dựng tốt vàbao gồm một cổng HDMI 1.4 để kết nối với máy chơi game.In many set top boxes andembedded systems(network appliance, gaming consoles), Java is not installed or available.
Trong nhiều bộ hộp giải mã và các hệ thống nhúng(thiết bị mạng, chơi game console), Java không được cài đặt hoặc có sẵn.And it supports OpenGL ES 3.0,enabling visual effects previously possible only on computers and gaming consoles.
Và nó hỗ trợ OpenGL ES 3.0, cho phép hiệu ứng hình ảnh trước đây chỉcó thể có trên máy tính và chơi game console.It also produces cables intended for specific gaming consoles and Apple products.
Nó cũng sản xuất các loại cáp dành cho các máy chơi game cụ thể và các sản phẩm của Apple.Connectivity options include 4 HDMI inputs, with HDMI 2 and 3 designed for 4K Blu-Ray players and4K capable gaming consoles.
Các tùy chọn kết nối bao gồm 4 đầu vào HDMI, với HDMI 2 và 3 được thiết kế cho đầu phát 4K Blu-Ray và máy chơi game có khả năng 4K.They also support Android andiOS devices as well as smart TVs, gaming consoles, and home routers.
Nó còn hỗ trợ các thiết bị nền tảng Android và iOS,smart TV, máy chơi game cầm tay, và bộ định tuyến tại gia.It was founded on October 1979 and was the world's first independent developer anddistributor of video games for gaming consoles.
Được thành lập vào năm 1979, Activision là nhà phát triển độc lập vàphân phối các video game đầu tiên cho game console.They have the means to connect to the internet with their cell phones, gaming consoles, laptops and computers.
Họ có các phương tiện để kết nốiInternet bằng điện thoại di động của họ, chơi Game Console, máy tính xách tay và máy tính.Established in 1996 by Nelson Gonzalez and Alex Aguila, Alienware assembles desktops, notebooks, workstations,and PC gaming consoles.
Được thành lập năm 1996 bởi Nelson Gonzalez và Alex Aguila, Alienware lắp ráp desktop, notebook,workstation, và các gaming consoles cho PC.But for various reasons,this product was not able to compete with other gaming consoles on the market.
Nhưng vì nhiều lý do,sản phẩm này đã không thể cạnh tranh với chơi game console khác trên thị trường.Google's new video game streamingservice could mark the beginning of the end for gaming consoles.
Dịch vụ stream video game mới của Google sẽlà khởi đầu cho cái chết của máy chơi game console.Sony gave PlayStationfans a hefty sampling of what's coming to its gaming consoles this year at E3.
Sony đã mang đến cho người hâm mộ PlayStation một bảnmẫu khổng lồ về những gì đang đến với các máy chơi game trong năm nay tại Triển lãm….Activision was founded on the 1st of October, 1979 and it was the first independent developer anddistributor of video games for gaming consoles.
Được thành lập vào năm 1979, Activision là nhà phát triển độc lập vàphân phối các video game đầu tiên cho game console.You can use its MediaStreamer software tostream on devices that don't support VPNs, like gaming consoles and some smart TVs.
Bạn có thể sử dụng phần mềm MediaStreamer của nó để phát trực tuyến trên các thiếtbị không hỗ trợ VPN như máy chơi game console và một số TV thông minh.They plug into the back of a PC or the side of a laptop,and also can be used with gaming consoles.
Họ cắm vào mặt sau của máy tính hoặc bên cạnh máy tính xách tay vàcũng có thể được sử dụng với bảng điều khiển trò chơi.Sony was one of the first companies to introduce consumers to the world of augmented reality(AR)through their PlayStation gaming consoles.
Sony là một trong những công ty đầu tiên giới thiệu người tiêu dùng với thế giới của tăng cường thực tế( AR)thông qua chơi game console PlayStation của họ.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 29, Thời gian: 0.0306 ![]()
![]()
gaming consolegaming content

Tiếng anh-Tiếng việt
gaming consoles English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Gaming consoles trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Gaming consoles trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - consolas de juegos
- Người pháp - consoles de jeux
- Người đan mạch - spillekonsoller
- Tiếng đức - spielekonsolen
- Thụy điển - spelkonsoler
- Na uy - spillkonsoller
- Hà lan - spelconsoles
- Hàn quốc - 게임 콘솔
- Tiếng nhật - ゲーム機
- Tiếng slovenian - igralnih konzol
- Ukraina - ігрових консолей
- Tiếng do thái - קונסולות משחקים
- Người hy lạp - κονσόλες παιχνιδιών
- Người hungary - játékkonzolok
- Tiếng slovak - herné konzoly
- Người ăn chay trường - игрови конзоли
- Tiếng rumani - console de jocuri
- Thái - เกมคอนโซล
- Đánh bóng - konsol do gier
- Bồ đào nha - consoles de jogos
- Người ý - console di gioco
- Tiếng croatia - igraće konzole
- Tiếng nga - игровые консоли
- Người trung quốc - 游戏机
Từng chữ dịch
gamingchơi gametrò chơigamingdanh từgamingconsolesdanh từconsolemáyconsolesbảng điều khiểnan ủibàn điều khiểnconsoledanh từconsolemáyconsolebảng điều khiểngiao diện điều khiểnan ủiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Game Console Tiếng Việt Là Gì
-
Game Console - Wiktionary Tiếng Việt
-
GAME CONSOLES Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Game Console Là Gì? Những ý Nghĩa Của Game Console
-
Ý Nghĩa Của Game Console Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Console Bằng Tiếng Việt - Từ điển Glosbe
-
CONSOLE - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Máy Chơi Trò Chơi điện Tử Video – Wikipedia Tiếng Việt
-
Game Console Là Gì? 5 Bí Mật Bạn Cần Biết Về Chúng
-
Từ điển Anh Việt "game Console" - Là Gì?
-
Game Console Là Gì? Các Sự Thật Thú Vị Có Thể Bạn Chưa Biết
-
Game Console Là Gì? Top Game Console được ưa Chuộng - Banthe24h
-
Game Console Là Gì? Bí Mật Về Máy Game Console Bạn Cần Biết
-
Console Game Là Gì? Đây Là Một Thuật Ngữ Kỹ Thuật Và Công Nghệ
-
Game Console Là Gì Và 5 Bí Mật Thú Vị Bạn Cần Biết Về Nó!