Từ điển Anh Việt "game Console" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"game console" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

game console

Lĩnh vực: toán & tin
bàn giao tiếp trò chơi
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

game console

Microsoft Computer Dictionary

n. See console game.

Từ khóa » Game Console Tiếng Việt Là Gì