Continued - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Động từ
      • 1.1.1 Chia động từ
    • 1.2 Tính từ
    • 1.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Động từ

continued

  1. Quá khứ và phân từ quá khứcủacontinue

Chia động từ

continue
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to continue
Phân từ hiện tại continueing
Phân từ quá khứ continued
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại continue continue hoặc continuest¹ continues hoặc continueth¹ continue continue continue
Quá khứ continued continued hoặc continuedst¹ continued continued continued continued
Tương lai will/shall²continue will/shallcontinue hoặc wilt/shalt¹continue will/shallcontinue will/shallcontinue will/shallcontinue will/shallcontinue
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại continue continue hoặc continuest¹ continue continue continue continue
Quá khứ continued continued continued continued continued continued
Tương lai weretocontinue hoặc shouldcontinue weretocontinue hoặc shouldcontinue weretocontinue hoặc shouldcontinue weretocontinue hoặc shouldcontinue weretocontinue hoặc shouldcontinue weretocontinue hoặc shouldcontinue
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại continue let’s continue continue
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tính từ

continued

  1. Liên tục.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “continued”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=continued&oldid=1817132” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Tính từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục continued 28 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Continue