Continued - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Động từ
continued
- Quá khứ và phân từ quá khứcủacontinue
Chia động từ
continue| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to continue | |||||
| Phân từ hiện tại | continueing | |||||
| Phân từ quá khứ | continued | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | continue | continue hoặc continuest¹ | continues hoặc continueth¹ | continue | continue | continue |
| Quá khứ | continued | continued hoặc continuedst¹ | continued | continued | continued | continued |
| Tương lai | will/shall²continue | will/shallcontinue hoặc wilt/shalt¹continue | will/shallcontinue | will/shallcontinue | will/shallcontinue | will/shallcontinue |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | continue | continue hoặc continuest¹ | continue | continue | continue | continue |
| Quá khứ | continued | continued | continued | continued | continued | continued |
| Tương lai | weretocontinue hoặc shouldcontinue | weretocontinue hoặc shouldcontinue | weretocontinue hoặc shouldcontinue | weretocontinue hoặc shouldcontinue | weretocontinue hoặc shouldcontinue | weretocontinue hoặc shouldcontinue |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | continue | — | let’s continue | continue | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
continued
- Liên tục.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “continued”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Biến thể hình thái động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Phân từ quá khứ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Continue
-
Continue - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để CONTINUE
-
Chia động Từ "to Continue" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
"CONTINUE": Định Nghĩa, Cấu Trúc Và Cách Dùng Trong Tiếng Anh
-
Cấu Trúc Continue Trong Tiếng Anh [Chuẩn Xác Nhất] - Step Up English
-
Động Từ Của CONTINUOUS Trong Từ điển Anh Việt
-
Danh Từ Của CONTINUE Trong Từ điển Anh Việt
-
Tense: 3 Thì Tiếp Diễn (Continuous Tenses) - Tiếng Anh Mỗi Ngày
-
Cấu Trúc Continue: [Cách Dùng, Ví Dụ&Bài Tập] Chi Tiết - Tiếng Anh Free
-
Thì Quá Khứ Tiếp Diễn (past Continuous) Trong Tiếng Anh
-
105 Từ đồng Nghĩa Cho Continue - Tiếp Tục ?
-
AGAIN AND CONTINUE Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Câu Bị động | Kiến Thức Wiki | Fandom
-
Ý Nghĩa Của Stayed Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary