Copra Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Thông tin thuật ngữ copra tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | copra (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ copraBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
copra tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ copra trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ copra tiếng Anh nghĩa là gì.
copra /'kɔprə/* danh từ- cùi dừa khô
Thuật ngữ liên quan tới copra
- hispanism tiếng Anh là gì?
- viola tiếng Anh là gì?
- recognisance tiếng Anh là gì?
- Superior goods tiếng Anh là gì?
- avenues tiếng Anh là gì?
- egressive tiếng Anh là gì?
- morganatic tiếng Anh là gì?
- jonathan tiếng Anh là gì?
- cagily tiếng Anh là gì?
- bibliophile tiếng Anh là gì?
- petechiae tiếng Anh là gì?
- hetairism tiếng Anh là gì?
- aversions tiếng Anh là gì?
- consubstantiate tiếng Anh là gì?
- Hurons tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của copra trong tiếng Anh
copra có nghĩa là: copra /'kɔprə/* danh từ- cùi dừa khô
Đây là cách dùng copra tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ copra tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
copra /'kɔprə/* danh từ- cùi dừa khô
Từ khóa » Dừa Khô Tiếng Anh Là Gì
-
DỪA SẤY KHÔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cùi Dừa Khô Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Cùi Dừa Khô In English - Glosbe Dictionary
-
CÙI DỪA KHÔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Cơm Dừa Khô" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"cùi Dừa Khô" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Coconut - VnExpress
-
Cơm Dừa Tiếng Anh
-
Sản Phẩm “Cơm Dừa Nạo Sấy” (tên Tiếng Anh: Desiccated Coconut ...
-
Từ điển Việt Anh "khô Dừa" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "cùi Dừa Khô"
-
CÙI DỪA KHÔ - Translation In English
copra (phát âm có thể chưa chuẩn)