Cùi Dừa Khô Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cùi dừa khô" thành Tiếng Anh
copra là bản dịch của "cùi dừa khô" thành Tiếng Anh.
cùi dừa khô + Thêm bản dịch Thêm cùi dừa khôTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
copra
nounKhi phần cơm dừa hay cùi dừa khô đi, nó sẽ bong khỏi vỏ và rồi họ ép lấy dầu.
Once dry, the flesh of the coconut, or the copra, can be separated from the shell, and then the oil can be extracted.
GlosbeMT_RnD
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cùi dừa khô " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cùi dừa khô" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dừa Khô Tiếng Anh Là Gì
-
DỪA SẤY KHÔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Cùi Dừa Khô In English - Glosbe Dictionary
-
CÙI DỪA KHÔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Cơm Dừa Khô" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"cùi Dừa Khô" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Coconut - VnExpress
-
Copra Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Cơm Dừa Tiếng Anh
-
Sản Phẩm “Cơm Dừa Nạo Sấy” (tên Tiếng Anh: Desiccated Coconut ...
-
Từ điển Việt Anh "khô Dừa" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "cùi Dừa Khô"
-
CÙI DỪA KHÔ - Translation In English