Corrosion - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ
Tiếng Anh | corrosion |
Thuật ngữ corrosionBạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra. Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ Sự ăn mòn (hóa học).Xem thêm nghĩa của từ này Thuật ngữ liên quan tới Corrosion
| |
Chủ đề | Chủ đề Kỹ thuật ô tô |
Định nghĩa - Khái niệm
Corrosion là gì?
Corrosion có nghĩa là Sự ăn mòn (hóa học)
- Corrosion có nghĩa là Sự ăn mòn (hóa học).
- Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Kỹ thuật ô tô.
Sự ăn mòn (hóa học) Tiếng Anh là gì?
Sự ăn mòn (hóa học) Tiếng Anh có nghĩa là Corrosion.
Ý nghĩa - Giải thích
Corrosion nghĩa là Sự ăn mòn (hóa học)..
Đây là cách dùng Corrosion. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Tổng kết
Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Kỹ thuật ô tô Corrosion là gì? (hay giải thích Sự ăn mòn (hóa học). nghĩa là gì?) . Định nghĩa Corrosion là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Corrosion / Sự ăn mòn (hóa học).. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Sự ăn Mòn Trong Tiếng Anh Là Gì
-
ăn Mòn - Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh - Glosbe
-
Sự ăn Mòn - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "ăn Mòn" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "sự ăn Mòn" - Là Gì?
-
"sự ăn Mòn Kim Loại" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
ĂN MÒN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
SỰ ĂN MÒN CỦA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
ĂN MÒN TRONG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Tra Từ ăn Mòn - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ ăn Mòn - Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'ăn Mòn' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Ăn Mòn – Wikipedia Tiếng Việt
-
[PDF] THUẬT NGỮ TRONG LĨNH VỰC ĂN MÒN
-
“Rỉ Sét” Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh-Việt
-
Mòn Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Bài 21- Sự ăn Mòn Kim Loại Và Bảo Vệ Kim Loại Không Bị ăn Mòn
-
Ăn Mòn Kim Loại Là Gì? - Vina Trade Synergy