→ Cót Két, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cót két" thành Tiếng Anh
creak, creakily, creaky là các bản dịch hàng đầu của "cót két" thành Tiếng Anh.
cót két + Thêm bản dịch Thêm cót kétTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
creak
verbCầu thang cót két , và một con chuột vụt chạy qua bức tường kêu chít chít .
A stair creaked , and a squeaky mouse scurried noisily through the wall .
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
creakily
adverb FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
creaky
adjectiveCông chúa Riley và Monkey, họ bước lên một cây cầu kêu cót két.
Princess Riley and Monkey, they got to the very creaky bridge.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- grind
- squeak
- squeaky
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cót két " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cót két" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Từ Cót Két Là Gì
-
Cót Két - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cót Két" - Là Gì?
-
Cót Két Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cót Két - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Cót Két Là Gì
-
Cót Két
-
Cót Két Nghĩa Là Gì?
-
'cót Két' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cót Két Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cách Khắc Phục Divan Bị Kêu Cót Két - Chăn Ga Gối
-
6 Nguyên Nhân Sàn Gỗ Bị Kêu Cót Két Và Cách Khắc Phục
-
Bật Mí Cách Sửa Cầu Thang Bị Kêu Cót Két đơn Giản | Cleanipedia