Cót Két - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kɔt˧˥ kɛt˧˥ | kɔ̰k˩˧ kɛ̰k˩˧ | kɔk˧˥ kɛk˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kɔt˩˩ kɛt˩˩ | kɔ̰t˩˧ kɛ̰t˩˧ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- cọt kẹt
Tính từ
cót két
- Có âm thanh khô, giòn và liên tiếp do vật cứng không phải bằng kim loại xiết mạnh vào nhau phát ra, nghe chói tai. Cánh cửa mở ra kêu cót két . Những cây tre cọ vào nhau cót két . Tiếng võng cót két.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cót két”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ láy tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ Cót Két Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "cót Két" - Là Gì?
-
Cót Két Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cót Két - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Cót Két Là Gì
-
Cót Két
-
Cót Két Nghĩa Là Gì?
-
'cót Két' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cót Két Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
→ Cót Két, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cách Khắc Phục Divan Bị Kêu Cót Két - Chăn Ga Gối
-
6 Nguyên Nhân Sàn Gỗ Bị Kêu Cót Két Và Cách Khắc Phục
-
Bật Mí Cách Sửa Cầu Thang Bị Kêu Cót Két đơn Giản | Cleanipedia