Cót Két Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cót két
grind; squeak, creak
như cọt kẹt
tiếng cót két grinding souved
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cót két
Grind
tiếng cót két: Grinding souved
Từ điển Việt Anh - VNE.
cót két
to grate, creak



Từ liên quan- cót
- cót ép
- cót két
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Từ Cót Két Là Gì
-
Cót Két - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cót Két" - Là Gì?
-
Cót Két Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cót Két - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Cót Két Là Gì
-
Cót Két
-
Cót Két Nghĩa Là Gì?
-
'cót Két' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
→ Cót Két, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Cách Khắc Phục Divan Bị Kêu Cót Két - Chăn Ga Gối
-
6 Nguyên Nhân Sàn Gỗ Bị Kêu Cót Két Và Cách Khắc Phục
-
Bật Mí Cách Sửa Cầu Thang Bị Kêu Cót Két đơn Giản | Cleanipedia