COUNTRY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
Có thể bạn quan tâm
country
Các từ thường được sử dụng cùng với country.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
adopted countryThese figures were closely involved in the debates in their adopted country. Từ Cambridge English Corpus advanced countryIn this circumstance, it would not be incorrect to say that the least advanced country is the one harmed by trade. Từ Cambridge English Corpus backward countryWe are almost the most backward country in the extension of our telephone system. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với countryTừ khóa » đất Nước Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Translation In English - ĐẤT NƯỚC
-
đất Nước In English - Glosbe Dictionary
-
Meaning Of 'đất Nước' In Vietnamese - English
-
Từ điển Việt Anh "đất Nước" - Là Gì?
-
ĐẤT NƯỚC VIỆT NAM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐẤT NƯỚC LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đất Nước' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Quê Hương đất Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đất Nước - Wiktionary Tiếng Việt
-
Merlion Park: Gặp Gỡ Bức Tượng Nổi Tiếng - Visit Singapore
-
COUNTRY LÀ GÌ? TÊN 6 QUỐC GIA CÓ “THE” TRONG TÊN GỌI
-
"Phần Lan" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nước Đức Tiếng Anh Là Gì? Tên Nước Đức Trong Tiếng Anh