COUNTRY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge

country

Các từ thường được sử dụng cùng với country.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

adopted countryThese figures were closely involved in the debates in their adopted country. Từ Cambridge English Corpus advanced countryIn this circumstance, it would not be incorrect to say that the least advanced country is the one harmed by trade. Từ Cambridge English Corpus backward countryWe are almost the most backward country in the extension of our telephone system. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với country

Từ khóa » đất Nước Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì