"đất nước" in English ; đất nước {noun} · volume_up · country · nation ; phục vụ đất nước {vb} · volume_up · serve one's country ; sự chia cắt đất nước {noun}. Missing: nghĩa | Must include: nghĩa
Xem chi tiết »
Jimmy cố thuyết phục bố mẹ để anh có thể đi vòng quanh đất nước với bạn. Jimmy tried to cajole his parents into letting him drive across the country with ...
Xem chi tiết »
Meaning of word đất nước in Vietnamese - English @đất nước - Home country, homeland =Bảo vệ đất nước+To defend ones country.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ 'đất nước' trong tiếng Anh. đất nước là gì? ... Phát âm đất nước. đất nước. Home country, homeland. Bảo vệ đất nước: To defend one's country ...
Xem chi tiết »
The peoples living in the country of Vietnam are equal in terms of rights and obligations.
Xem chi tiết »
Các nước láng giềng gần nhất của đất nước là New Caledonia Fiji và Tonga. · The closest neighbours of the country are New Caledonia Tonga and Fiji. Missing: nghĩa | Must include: nghĩa
Xem chi tiết »
Learn English · Apprendre le français · 日本語学習 · 学汉语 · 한국어 배운다. |. Diễn đàn Cồ Việt · Đăng nhập; |; Đăng ký.
Xem chi tiết »
10 Aug 2022 · Ý nghĩa của country trong tiếng Anh · country noun (POLITICAL UNIT) · country noun (NATURAL LAND) · country noun (PARTICULAR AREA) · country noun ( ...
Xem chi tiết »
quê hương đất nước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ quê hương đất nước sang Tiếng Anh.
Xem chi tiết »
Miền đất đai, trong quan hệ với dân tộc làm chủ và sống trên đó. Bảo vệ đất nước. Đồng nghĩaSửa đổi · Tổ quốc · giang sơn · quê ...
Xem chi tiết »
Bức hình chụp Merlion theo chiều thẳng đứng đang phun nước vào ban ngày trên ... của Singapore, Singapura, có nghĩa là thành phố sư tử trong tiếng Mã Lai.
Xem chi tiết »
30 Apr 2020 · Khi là danh từ đếm được, country mang có nghĩa là quốc gia, đất nước. Eg 1: How many countries are there in the United Kingdom? Có bao nhiêu ...
Xem chi tiết »
3. Một số từ vựng Tiếng Anh về chủ đề Quốc gia · Denmark: nước Đan Mạch · England: nước Anh · Austria: nước Áo · Belgium: nước Bỉ · Italy: nước Ý · Russia: nước Nga ...
Xem chi tiết »
Nếu như trong tiếng Ý là Germania, tiếng Ba Lan là Niemcy, tiếng Thụy Điển là Tyskland,tiếng Pháp là Allemagne…Với nhiều tên gọi như vậy, thì nhiều người sẽ tự ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đất Nước Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề đất nước trong tiếng anh nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu