ĐẤT NƯỚC VIỆT NAM Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ĐẤT NƯỚC VIỆT NAM Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch đất nước việt namcountry of vietnamđất nước việt namvietnamese nationdân tộc việt namquốc gia việt namđất nước việt nam
Ví dụ về việc sử dụng Đất nước việt nam trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
đất nước và con người việt namthe country and people of vietnamviệt nam là đất nướcvietnam is a countryTừng chữ dịch
đấtdanh từlandsoilearthgrounddirtnướcdanh từwatercountrystatekingdomjuiceviệtdanh từviệtvietnamafricaviệttính từvietnamesevietnamdanh từnammanboynamtrạng từsouthnamtính từmale đất nước vĩ đại nàyđất nước vượt quaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh đất nước việt nam English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » đất Nước Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì
-
Translation In English - ĐẤT NƯỚC
-
đất Nước In English - Glosbe Dictionary
-
Meaning Of 'đất Nước' In Vietnamese - English
-
Từ điển Việt Anh "đất Nước" - Là Gì?
-
ĐẤT NƯỚC LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'đất Nước' Trong Từ điển Lạc Việt
-
COUNTRY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Quê Hương đất Nước Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Đất Nước - Wiktionary Tiếng Việt
-
Merlion Park: Gặp Gỡ Bức Tượng Nổi Tiếng - Visit Singapore
-
COUNTRY LÀ GÌ? TÊN 6 QUỐC GIA CÓ “THE” TRONG TÊN GỌI
-
"Phần Lan" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Nước Đức Tiếng Anh Là Gì? Tên Nước Đức Trong Tiếng Anh