Cow - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary Xem thêm: Cow, CoW, COW

Tiếng Anh

cow

Cách phát âm

  • enPR: kou, IPA(ghi chú):/kaʊ/
  • Âm thanh (Anh); a cow:(tập tin)
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Vần: -aʊ

Danh từ

cow /ˈkɑʊ/

  1. Bò cái. to milk the cow — vắt bò sữa milking cow — bò sữa a cow eith (in) calf — bò chửa
  2. Voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái.

Thành ngữ

  • cows and kisses: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đàn bà con gái.
  • till the cow comes home:
    1. Mãi mãi, lâu dài, vô tận. I'll be with you till the cow comes home — tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi

Ngoại động từ

cow ngoại động từ /ˈkɑʊ/

  1. Doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi. a cowed look — vẻ mặt sợ hãi

Chia động từ

cow
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to cow
Phân từ hiện tại cowing
Phân từ quá khứ cowed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại cow cow hoặc cowest¹ cows hoặc coweth¹ cow cow cow
Quá khứ cowed cowed hoặc cowedst¹ cowed cowed cowed cowed
Tương lai will/shall²cow will/shallcow hoặc wilt/shalt¹cow will/shallcow will/shallcow will/shallcow will/shallcow
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại cow cow hoặc cowest¹ cow cow cow cow
Quá khứ cowed cowed cowed cowed cowed cowed
Tương lai weretocow hoặc shouldcow weretocow hoặc shouldcow weretocow hoặc shouldcow weretocow hoặc shouldcow weretocow hoặc shouldcow weretocow hoặc shouldcow
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại cow let’s cow cow
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cow”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cow&oldid=2244689” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/aʊ
  • Vần:Tiếng Anh/aʊ/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ sơ khai
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục cow 93 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Phiên âm Từ Cow