Cow - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung 
cow
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cow&oldid=2244689” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- enPR: kou, IPA(ghi chú):/kaʊ/
Âm thanh (Anh); “a cow”: (tập tin) Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -aʊ
Danh từ
cow /ˈkɑʊ/
- Bò cái. to milk the cow — vắt bò sữa milking cow — bò sữa a cow eith (in) calf — bò chửa
- Voi cái; tê giác cái; cá voi cái; chó biển cái.
Thành ngữ
- cows and kisses: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (từ lóng) đàn bà con gái.
- till the cow comes home:
- Mãi mãi, lâu dài, vô tận. I'll be with you till the cow comes home — tôi sẽ ở lại với anh mãi mãi
Ngoại động từ
cow ngoại động từ /ˈkɑʊ/
- Doạ nạt, thị uy, làm cho sợ hãi. a cowed look — vẻ mặt sợ hãi
Chia động từ
cow| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to cow | |||||
| Phân từ hiện tại | cowing | |||||
| Phân từ quá khứ | cowed | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | cow | cow hoặc cowest¹ | cows hoặc coweth¹ | cow | cow | cow |
| Quá khứ | cowed | cowed hoặc cowedst¹ | cowed | cowed | cowed | cowed |
| Tương lai | will/shall²cow | will/shallcow hoặc wilt/shalt¹cow | will/shallcow | will/shallcow | will/shallcow | will/shallcow |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | cow | cow hoặc cowest¹ | cow | cow | cow | cow |
| Quá khứ | cowed | cowed | cowed | cowed | cowed | cowed |
| Tương lai | weretocow hoặc shouldcow | weretocow hoặc shouldcow | weretocow hoặc shouldcow | weretocow hoặc shouldcow | weretocow hoặc shouldcow | weretocow hoặc shouldcow |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | cow | — | let’s cow | cow | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cow”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
| Mục từ này còn sơ khai. | |
|---|---|
| Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/aʊ
- Vần:Tiếng Anh/aʊ/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ sơ khai
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Phiên âm Từ Cow
-
COW | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Cow Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cow' Trong Từ điển Lạc Việt
-
"cow" Là Gì? Nghĩa Của Từ Cow Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Cow đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Cow Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Phát âm Chuẩn Cùng VOA - Anh Ngữ đặc Biệt: Cow-Milking Robot ...
-
Cow Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Cow Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Cow, Từ Cow Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Cần Giúp: Khi Gặp "ow" Thì Phát âm Là /ơu/ Hay Là /au/ | Giải Pháp Excel
-
Cow-hide Là Gì, Nghĩa Của Từ Cow-hide | Từ điển Anh - Việt
-
Con Bò Tiếng Anh Là Gì? Phân Biệt Với Con Bò đực Và Con Bò Con