Crayon - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Ngoại động từ
      • 1.3.1 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • 2 Tiếng Pháp Hiện/ẩn mục Tiếng Pháp
    • 2.1 Cách phát âm
    • 2.2 Danh từ
    • 2.3 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈkreɪ.ˌɑːn/

Danh từ

crayon /ˈkreɪ.ˌɑːn/

  1. Phấn vẽ màu; bút chì màu.
  2. Bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu.
  3. (Điện học) Cục than đèn (đèn cung lửa).

Ngoại động từ

crayon ngoại động từ /ˈkreɪ.ˌɑːn/

  1. Vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu.
  2. (Nghĩa bóng) Vẽ phác, phác hoạ.

Chia động từ

crayon
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to crayon
Phân từ hiện tại crayoning
Phân từ quá khứ crayoned
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại crayon crayon hoặc crayonest¹ crayons hoặc crayoneth¹ crayon crayon crayon
Quá khứ crayoned crayoned hoặc crayonedst¹ crayoned crayoned crayoned crayoned
Tương lai will/shall²crayon will/shallcrayon hoặc wilt/shalt¹crayon will/shallcrayon will/shallcrayon will/shallcrayon will/shallcrayon
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại crayon crayon hoặc crayonest¹ crayon crayon crayon crayon
Quá khứ crayoned crayoned crayoned crayoned crayoned crayoned
Tương lai weretocrayon hoặc shouldcrayon weretocrayon hoặc shouldcrayon weretocrayon hoặc shouldcrayon weretocrayon hoặc shouldcrayon weretocrayon hoặc shouldcrayon weretocrayon hoặc shouldcrayon
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại crayon let’s crayon crayon
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “crayon”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /kʁɛ.jɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
crayon/kʁɛ.jɔ̃/ crayons/kʁɛ.jɔ̃/

crayon /kʁɛ.jɔ̃/

  1. Bút chì.
  2. Thỏi. Crayon de rouge à lèvres — thỏi son bôi môi
  3. Bức vẽ bút chì; nét vẽ. Avoir le crayon large — có nét vẽ phóng khoáng

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “crayon”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=crayon&oldid=1819248” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Ngoại động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Mục từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Pháp
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục crayon 54 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Từ Crayon Trong Tiếng Anh Là Gì