CRAYONS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
CRAYONS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch ['kreiənz]Danh từcrayons ['kreiənz] bút chì màucrayoncolored pencilscoloured pencilsbút màucrayoncolored penscrayonsmàu sápcrayonscolored waxcây bútpenpencilcrayonsstylusescây bút chìpencilcrayonbút sápcrayonswax pens
Ví dụ về việc sử dụng Crayons trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
box of crayonshộp bút chì màuCrayons trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - crayones
- Người pháp - craies
- Người đan mạch - farveblyanter
- Tiếng đức - buntstifte
- Thụy điển - kritor
- Na uy - fargestifter
- Hà lan - kleurpotloden
- Tiếng ả rập - الطباشير
- Hàn quốc - 크레용
- Tiếng nhật - クレヨン
- Tiếng slovenian - barvice
- Ukraina - олівці
- Tiếng do thái - עפרונות
- Người hy lạp - κραγιόνια
- Người hungary - ceruzák
- Người serbian - bojice
- Tiếng slovak - pastelky
- Người ăn chay trường - пастели
- Tiếng rumani - creioane
- Người trung quốc - 蜡笔
- Tiếng tagalog - krayola
- Tiếng mã lai - krayon
- Thái - สีเทียน
- Thổ nhĩ kỳ - boya kalemleri
- Tiếng hindi - क्रेयॉन
- Đánh bóng - kredki
- Bồ đào nha - lápis
- Tiếng phần lan - värikynät
- Tiếng croatia - bojice
- Tiếng indonesia - krayon
- Séc - pastelky
- Tiếng nga - карандаши
- Urdu - کریون
- Người ý - pastelli
Truy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt crayons English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dịch Từ Crayons
-
Nghĩa Của "crayon" Trong Tiếng Việt - Từ điển Online Của
-
Ý Nghĩa Của Crayon Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Bản Dịch Của Crayon – Từ điển Tiếng Anh–Việt - Cambridge Dictionary
-
Crayon«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Việt | Glosbe
-
Nghĩa Của Từ : Crayons | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
CRAYON Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Top 20 Dịch Nghĩa Từ Crayons Mới Nhất 2022
-
Từ điển Anh Việt "crayon" - Là Gì?
-
Cách đọc Chủ Crayon
-
Cách đọc Chủ Crayon - Thả Rông
-
Cách đọc Chủ Crayon
-
Cách đọc Chủ Crayon
-
Tra Từ Crayon - Từ điển Oxford Advanced Learner 8th