Từ điển Anh Việt "crayon" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Anh Việt"crayon" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

crayon

crayon /'kreiən/
  • danh từ
    • phấn vẽ màu; bút chì màu
    • bức vẽ phấn màu, bức vẽ than màu, bức vẽ chì màu
    • (điện học) cục than đèn (đèn cung lửa)
    • ngoại động từ
      • vẽ bằng phấn màu, vẽ bằng than màu, vẽ bằng chì màu
      • (nghĩa bóng) vẽ phác, phác hoạ

    Xem thêm: wax crayon

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    crayon

    Từ điển Collocation

    crayon noun

    ADJ. coloured | wax

    QUANT. box

    VERB + CRAYON colour sth in with, draw (sth) with, use She coloured the picture in with crayons.

    CRAYON + NOUN drawing

    PREP. in ~ The notice was written in crayon.

    Từ điển WordNet

      n.

    • writing implement consisting of a colored stick of composition wax used for writing and drawing; wax crayon

      v.

    • write, draw, or trace with a crayon

    English Synonym and Antonym Dictionary

    crayonssyn.: wax crayon

    Từ khóa » Dịch Từ Crayons