Creak
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- creak
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ danh từ
- tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt
+ nội động từ
- cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt
- Từ đồng nghĩa: creaking whine squeak screech screak skreak
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "creak": caress chirk circa cork crack cracky crag crake crash crass more...
- Những từ có chứa "creak": creak creakiness creaky screak
- Những từ có chứa "creak" in its definition in Vietnamese - English dictionary: ót ét cọt kẹt
Từ khóa » Kẽo Kẹt Tiếng Anh Là Gì
-
Kẽo Kẹt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Tiếng Kẽo Kẹt Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
'kẽo Cà Kẽo Kẹt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"kẽo Cà Kẽo Kẹt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"kẽo Kẹt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "kẽo Kẹt" - Là Gì?
-
Kẽo Cà Kẽo Kẹt Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Creaked Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
KẸT CỨNG - Translation In English
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Kẽo Cà Kẽo Kẹt Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Creak, Từ Creak Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Kẽo Cà Kẽo Kẹt Nghĩa Là Gì?