Creak

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. creak
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
creak Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: creak Phát âm : /kri:k/

+ danh từ

  • tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt

+ nội động từ

  • cọt kẹt, cót két, kẽo kẹt
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  creaking whine squeak screech screak skreak
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "creak"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "creak" caress chirk circa cork crack cracky crag crake crash crass more...
  • Những từ có chứa "creak" creak creakiness creaky screak
  • Những từ có chứa "creak" in its definition in Vietnamese - English dictionary:  ót ét cọt kẹt
Lượt xem: 666 Từ vừa tra + creak : tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt

Từ khóa » Kẽo Kẹt Tiếng Anh Là Gì