Từ điển Tiếng Việt - Từ Kẽo Cà Kẽo Kẹt Là Gì
Tra cứu Từ điển tiếng Việt
kẽo cà kẽo kẹt | đgt. Kẽo kẹt (mức độ nhiều): Đòn gánh kẽo cà kẽo kẹt trên vai. |
Nguồn tham chiếu: Đại Từ điển Tiếng Việt |
kẽo cà kẽo kẹt | dt. Tiếng hai vật rít vào nhau như tiếng xe bò đi, tiếng võng đưa: Tiếng võng đưa kẽo-cà kẽo-kẹt. |
Nguồn tham chiếu: Từ điển - Thanh Nghị |
* Từ tham khảo:
- kẽo cọt
- kẽo cọt
- kẽo kẹt
- kẽo kịt
- kéo
- kéo
* Tham khảo ngữ cảnh
Mà tội vạ gì lại ăn cay quá? Nó chỉ hại mắt , chứ ích lợi quái gì Tôi còn nhớ lúc đó mỗi khi thầy tôi dùng bánh thì tôi thỉnh thoảng lại được thí cho hai chiếc và có hai chiếc , không hơn ! Trông bánh thèm quá , muốn ăn thêm một chiếc mà không tài nào có tiền ! Biết bao hôm , ăn xong hai chiếc bánh , vào nhà trong nằm võng kẽo cà kẽo kẹt , tôi đã ức ngầm về nỗi không hôm nào được ăn bánh cho thỏa thích. |
Ngày còn bé theo đám bạn ra sân kho xem chiếu bóng về khuya , qua cái ao Cả có bụi tre đằng ngà cứ kẽo cà kẽo kẹt , cô sợ rúm người vẫn ngoái lại phía sau. |
Tiếng kẽo cà kẽo kẹt vang đều. |
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ): kẽo cà kẽo kẹt
Bài quan tâm nhiều
Chữ quốc ngữ - Sự hình thành, phát triển và những đóng góp và văn hóa Việt Nam
Lịch sử chữ Quốc ngữ và vấn đề chuẩn hóa chính tả hiện nay
Cuốn sách in chữ quốc ngữ đầu tiên của Việt Nam lên hạng vô giá
65 năm ngành Ngôn ngữ học: Thành tựu “Giữ gìn sự trong sáng tiếng Việt” và những vấn đề đặt ra hiện nay
Lịch sử đầy sóng gió của chữ quốc ngữ
Từ khóa » Kẽo Kẹt Tiếng Anh Là Gì
-
Kẽo Kẹt Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Phép Tịnh Tiến Tiếng Kẽo Kẹt Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
'kẽo Cà Kẽo Kẹt' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
"kẽo Cà Kẽo Kẹt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"kẽo Kẹt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "kẽo Kẹt" - Là Gì?
-
Kẽo Cà Kẽo Kẹt Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
Creaked Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
KẸT CỨNG - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Creak, Từ Creak Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Kẽo Cà Kẽo Kẹt Nghĩa Là Gì?
-
Creak