Cry - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
      • 1.2.1 Thành ngữ
    • 1.3 Động từ
      • 1.3.1 Thành ngữ
      • 1.3.2 Chia động từ
    • 1.4 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Tạo URL rút gọn
  • Tải mã QR
  • Chuyển sang bộ phân tích cũ
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA(ghi chú):/kɹaɪ/
  • Âm thanh (Mỹ):(tập tin)
  • Từ đồng âm: krai
  • Vần: -aɪ

Danh từ

cry /ˈkrɑɪ/

  1. Tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ... ). a cry for help — tiếng kêu cứu a cry of triumph — tiếng hò reo chiến thắng
  2. Tiếng rao hàng ngoài phố.
  3. Lời hô, lời kêu gọi.
  4. Sự khóc, tiếng khóc. to have a good cry — khóc nức nở
  5. Dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng.
  6. Tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). with the hounds in full cry after it — có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau

Thành ngữ

  • a far cry:
    1. Quãng cách xa; sự khác xa. the second translation of the book is a far cry from the first — bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất
  • to follow in the cry: Ở trong một đám đông vô danh.
  • in full cry: Hò hét đuổi theo.
  • hue and cry: Xem Hue
  • much cry and little wool: Chuyện bé xé ra to.
  • with cry of: Trong tầm tai nghe được.

Động từ

cry /ˈkrɑɪ/

  1. Kêu, gào, thét, la hét.
  2. Khóc, khóc lóc. to cry bitter tears — khóc lóc thảm thiết
  3. Rao. to cry one's wares — rao hàng

Thành ngữ

  • to cry down: Chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh.
  • to cry for:
    1. Đòi, vòi. to cry for the moon — đòi ăn trứng trâu, gan trời to cry off — không giữ lời, nuốt lời to cry off from the bargain — đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời
  • to cry out: Thét.
  • to cry up: Tán dương.
  • to cry halves: Đòi chia phần.
  • to cry mercy: Xin dung thứ.
  • to cry oneself to sleep: Khóc tới khi ngủ thiếp đi.
  • to cry one's heart out: Xem Heart
  • to cry out before one is hurt: Chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng.
  • to cry quits to cry shame upon somebody: Chống lại ai, phản khán ai.
  • to cry stinking fish: Vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này.
  • to cry wolf: Kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người.
  • it is no use crying over spilt milk: Xem Spill

Chia động từ

cry
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to cry
Phân từ hiện tại crying
Phân từ quá khứ cried
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại cry cry hoặc criest¹ cries hoặc crieth¹ cry cry cry
Quá khứ cried cried hoặc criedst¹ cried cried cried cried
Tương lai will/shall²cry will/shallcry hoặc wilt/shalt¹cry will/shallcry will/shallcry will/shallcry will/shallcry
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại cry cry hoặc criest¹ cry cry cry cry
Quá khứ cried cried cried cried cried cried
Tương lai weretocry hoặc shouldcry weretocry hoặc shouldcry weretocry hoặc shouldcry weretocry hoặc shouldcry weretocry hoặc shouldcry weretocry hoặc shouldcry
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại cry let’s cry cry
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

  • Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cry”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cry&oldid=2245639” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Từ 1 âm tiết tiếng Anh
  • Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
  • Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
  • Từ đồng âm tiếng Anh
  • Vần:Tiếng Anh/aɪ
  • Vần:Tiếng Anh/aɪ/1 âm tiết
  • Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Động từ/Không xác định ngôn ngữ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
Thể loại ẩn:
  • Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
  • Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Tìm kiếm Tìm kiếm Đóng mở mục lục cry 71 ngôn ngữ (định nghĩa) Thêm đề tài

Từ khóa » Khóc Lóc Tiếng Anh