Cry - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA(ghi chú):/kɹaɪ/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Từ đồng âm: krai
- Vần: -aɪ
Danh từ
cry /ˈkrɑɪ/
- Tiếng kêu, tiêng la, tiếng hò hét, tiếng hò reo (vì đau đớn, sợ, mừng rỡ... ). a cry for help — tiếng kêu cứu a cry of triumph — tiếng hò reo chiến thắng
- Tiếng rao hàng ngoài phố.
- Lời hô, lời kêu gọi.
- Sự khóc, tiếng khóc. to have a good cry — khóc nức nở
- Dư luận quần chúng, tiếng nói quần chúng.
- Tiếng chó sủa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). with the hounds in full cry after it — có cả một lũ chó săn sủa ầm ĩ đuổi theo sau
Thành ngữ
- a far cry:
- Quãng cách xa; sự khác xa. the second translation of the book is a far cry from the first — bản dịch thứ hai của quyển sách khác xa bản thư nhất
- to follow in the cry: Ở trong một đám đông vô danh.
- in full cry: Hò hét đuổi theo.
- hue and cry: Xem Hue
- much cry and little wool: Chuyện bé xé ra to.
- with cry of: Trong tầm tai nghe được.
Động từ
cry /ˈkrɑɪ/
- Kêu, gào, thét, la hét.
- Khóc, khóc lóc. to cry bitter tears — khóc lóc thảm thiết
- Rao. to cry one's wares — rao hàng
Thành ngữ
- to cry down: Chê bai, làm giảm giá trị, làm mất thanh danh.
- to cry for:
- Đòi, vòi. to cry for the moon — đòi ăn trứng trâu, gan trời to cry off — không giữ lời, nuốt lời to cry off from the bargain — đã mặc cả thoả thuận rồi lại nuốt lời
- to cry out: Thét.
- to cry up: Tán dương.
- to cry halves: Đòi chia phần.
- to cry mercy: Xin dung thứ.
- to cry oneself to sleep: Khóc tới khi ngủ thiếp đi.
- to cry one's heart out: Xem Heart
- to cry out before one is hurt: Chưa đánh đã khóc, chưa đụng đến đã la làng.
- to cry quits to cry shame upon somebody: Chống lại ai, phản khán ai.
- to cry stinking fish: Vạch áo cho người xem lưng, lạy ông tôi ở bụi này.
- to cry wolf: Kêu cứu đùa, kêu cứu láo để đánh lừa mọi người.
- it is no use crying over spilt milk: Xem Spill
Chia động từ
cry| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to cry | |||||
| Phân từ hiện tại | crying | |||||
| Phân từ quá khứ | cried | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | cry | cry hoặc criest¹ | cries hoặc crieth¹ | cry | cry | cry |
| Quá khứ | cried | cried hoặc criedst¹ | cried | cried | cried | cried |
| Tương lai | will/shall²cry | will/shallcry hoặc wilt/shalt¹cry | will/shallcry | will/shallcry | will/shallcry | will/shallcry |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | cry | cry hoặc criest¹ | cry | cry | cry | cry |
| Quá khứ | cried | cried | cried | cried | cried | cried |
| Tương lai | weretocry hoặc shouldcry | weretocry hoặc shouldcry | weretocry hoặc shouldcry | weretocry hoặc shouldcry | weretocry hoặc shouldcry | weretocry hoặc shouldcry |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | cry | — | let’s cry | cry | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “cry”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/aɪ
- Vần:Tiếng Anh/aɪ/1 âm tiết
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » Khóc Lóc Tiếng Anh
-
KHÓC LÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KHÓC LÓC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Khóc Lóc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
KHÓC LÓC - Translation In English
-
Khóc Lóc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Khóc Lóc Bằng Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Cry Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"khóc Lóc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Khóc Lóc: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Muôn Hình Vạn Trạng "Khóc" Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khóc Lóc' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Khóc Trong Tiếng Anh Không Chỉ Có Cry đâu, Còn Tận 500 Sắc Thái Mà ...
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Mới Bắt đầu - [ 20 KIỂU KHÓC ...