KHÓC LÓC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch tr-ex.me › dịch › tiếng+việt-tiếng+anh › khóc+lóc
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự của từ "khóc lóc" trong tiếng Anh ; khóc · cry ; khóc thét · wail ; khóc nức nở · bawl ; khóc than · wail ; khóc lóc ủ ê · weep ...
Xem chi tiết »
Phép tịnh tiến khóc lóc thành Tiếng Anh là: cried, cry, crying (ta đã tìm được phép tịnh tiến 10). Các câu mẫu có khóc lóc chứa ít nhất 413 phép tịnh tiến.
Xem chi tiết »
khóc lóc {verb} ; cry · (also: khóc, kêu khóc) ; sob · (also: nức nở) ; wail · (also: rền rĩ, khóc than, kêu khóc, khóc thét, than vãn).
Xem chi tiết »
Từ điển Việt Anh. khóc lóc. weep and moan for a long time. khóc lóc suốt ngày vì thương đứa con bé mới chết to weep and moan the whole day for a young child ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ khóc lóc trong Tiếng Việt - Tiếng Anh @khóc lóc - Weep and moan for a long time =Khóc lóc suốt ngày vì thương đứa con bé mới chết+To weep and ...
Xem chi tiết »
3 ngày trước · Ý nghĩa của cry trong tiếng Anh. cry. verb [ I or T ] ... cry | Từ điển Anh Mỹ. cry ... trong tiếng Việt. khóc, kêu gào, tiếng kêu…
Xem chi tiết »
Khóc lóc tiếng anh đó là: Weep and moan for a long time. Answered 6 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.
Xem chi tiết »
Nhiều nước mắt đã rơi vì anh, và cô bé Gerda khóc lóc thảm thiết trong một thời gian dài. Many tears were shed for him, and little Gerda wept bitterly for ...
Xem chi tiết »
Khóc chúng ta không chỉ có cry đâu nhé. Cùng bạn học về 20 sắc thái khác nhau của từ khóc trong tiếng Anh nhé!,Cũng như trong tiếng Việt, mỗi từ vựng tính ...
Xem chi tiết »
동사 khóc than, khóc lóc, khóc thành tiếng. 2. 동사 khóc la, kêu khóc. [고카다]. 국립국어원 한국어-베트남어 학습사전(KOVI). 곡하다 哭-. than khóc, khóc lóc, ...
Xem chi tiết »
15 thg 6, 2018 · Blubber: khóc thổn thức. Caterwaul: khóc than. Groan: khóc rên rỉ. Squall: khóc ầm ĩ. Wail: khóc gào lên. Weep: khóc lóc.
Xem chi tiết »
Khóc, khóc lóc. to cry bitter tears — khóc lóc thảm thiết. Rao. to cry one's wares — rao hàng ...
Xem chi tiết »
[ 20 KIỂU KHÓC TRONG TIẾNG ANH ]^^ Bạn đã biết gọi tên những kiểu khóc này chưa ? 1. Bawl: khóc om sòm 2. ... Weep: khóc lóc 18. Whimper: khóc thút thít 19.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Khóc Lóc Tiếng Anh
Thông tin và kiến thức về chủ đề khóc lóc tiếng anh hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu