Khóc Lóc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
cried, cry, crying là các bản dịch hàng đầu của "khóc lóc" thành Tiếng Anh.
khóc lóc + Thêm bản dịch Thêm khóc lócTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
cried
verbAnh ấy khóc lóc như con nít và xin lỗi.
And he cried like a baby and apologized.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
cry
verbMặt trời luôn chiếu rọi và con chúng tôi sẽ không bao giờ khóc lóc.
The sun was always streaming in, and our children would never be crying.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
crying
nounMặt trời luôn chiếu rọi và con chúng tôi sẽ không bao giờ khóc lóc.
The sun was always streaming in, and our children would never be crying.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- greet
- lachrymose
- tearful
- weeping
- to cry
- to sob
- to wail
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " khóc lóc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "khóc lóc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Khóc Lóc Tiếng Anh
-
KHÓC LÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
KHÓC LÓC - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
KHÓC LÓC - Translation In English
-
Khóc Lóc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Khóc Lóc Bằng Tiếng Anh
-
Ý Nghĩa Của Cry Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
"khóc Lóc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Khóc Lóc: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
Muôn Hình Vạn Trạng "Khóc" Trong Tiếng Anh - Pasal
-
Kết Quả Tìm Kiếm Của 'khóc Lóc' - TỪ ĐIỂN HÀN VIỆT
-
Khóc Trong Tiếng Anh Không Chỉ Có Cry đâu, Còn Tận 500 Sắc Thái Mà ...
-
Cry - Wiktionary Tiếng Việt
-
Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Người Mới Bắt đầu - [ 20 KIỂU KHÓC ...