Cư Dân Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
population, resident, inhabitant là các bản dịch hàng đầu của "cư dân" thành Tiếng Anh.
cư dân + Thêm bản dịch Thêm cư dânTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
population
nounall people living within a political or geographical boundary
Trại tị nạn Muyovozi hiện nay có 37.000 cư dân.
The refugee population in Muyovozi refugee camp presently has 37,000 inhabitants.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
resident
nounCư dân của nó chuẩn bị quay lại cảnh vô gia cư.
Its residents about to be homeless yet again.
GlosbeMT_RnD -
inhabitant
nounCác thành chúng đều đổ nát, không bóng người, không cư dân.
Their cities were left in ruins, without a man, without an inhabitant.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
denizen
nounQuán rượu này chỉ dành cho cư dân trong thị trấn.
This saloon is for denizens of Daisy Town.
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cư dân " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cư dân" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cư Dân Bằng Tiếng Anh
-
CƯ DÂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cư Dân Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
CƯ DÂN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Cư Dân Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "cư Dân" - Là Gì?
-
CƯ DÂN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển Mới Nhất ...
-
Khu Dân Cư Tiếng Anh Là Gì Và Từ Vựng Tiếng Anh Liên Quan
-
Cư Dân Mạng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cư Dân - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
[PDF] Rev. 1.2022 Page 1 Of 6 Chương Trình LEP Năm 2022 ... - LA Court
-
Hướng Dẫn Cách Viết địa Chỉ Tiếng Anh Chính Xác Nhất - Yola
-
Tiếng Anh – Wikipedia Tiếng Việt
-
RESIDENT | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Định Cư Tiếng Anh Là Gì? Những Cụm Từ Tiếng Anh Về định Cư