Cứ điểm Bằng Tiếng Anh - Từ điển - Glosbe
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cứ điểm" thành Tiếng Anh
base, entrenched fortification là các bản dịch hàng đầu của "cứ điểm" thành Tiếng Anh.
cứ điểm + Thêm bản dịch Thêm cứ điểmTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
base
nounAnh ta đang đi theo hướng thẳng, chỉ là không phải về cứ điểm.
He's vectoring, just not to home base.
GlosbeMT_RnD -
entrenched fortification
FVDP Vietnamese-English Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cứ điểm " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "cứ điểm" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cứ điểm Tiếng Anh Là Gì
-
CỨ ĐIỂM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cứ điểm In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Cứ điểm Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"cứ điểm" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "cứ điểm" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Cứ điểm Bằng Tiếng Anh
-
CỨ ĐIỂM - Translation In English
-
TẠI BẤT CỨ ĐIỂM NÀO Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Đáp án Cho 8 Câu Hỏi Phỏng Vấn Kinh điển Bằng Tiếng Anh
-
10 Website Và App Dịch Tiếng Việt Sang Tiếng Anh Chuẩn Xác Nhất
-
DICTIONARY | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh Cambridge
-
Di Tích Lịch Sử đồi A1 - Đài Phát Thanh Và Truyền Hình Điện Biên