12 thg 5, 2020 · Ngoài siêu thị (スーパー), tại Nhật có các cửa hàng chuyên bán rau củ quả có tên gọi là Yaoya (八百屋 やおや). (1) Các loại rau. + 野菜( ...
Xem chi tiết »
野菜 (yasai ): rau; ニンニク (ninniku): Tỏi ; 柿 (kokera): Quả hồng,... chính là chủ đề SOFL muốn giới thiệu cho các bạn một số từ vựng tiếng Nhật về các ...
Xem chi tiết »
Ở ngoài bắc trồng vụ chính là vụ đông, khi già nó ra bông cải( ngồng cải) ăn rất ngọt.Tuy nhiên ở Nhật thì không mấy khi thấy có bông cải. Vụ mùa: Cải này có ...
Xem chi tiết »
Từ vựng tiếng Nhật về các loại rau củ ... 8, Hành lá, 長ねぎ, Naganegi. 9, Giá đỗ, もやし, Moyashi ... 40, Nấm đùi gà, えりんぎ, Eringi.
Xem chi tiết »
シソ (shiso): tía tô. Lá tía tô tiếng Nhật là しその葉っぱ (happa). Chữ Hán của Từ tía tô trong tiếng Nhật là : 紫蘇. Âm ...
Xem chi tiết »
13 thg 4, 2016 · Tổng hợp từ vựng tiếng Nhật về rau củ quả - Từ vựng tiếng nhật chủ đề các loại rau ngũ cốc quả thông dụng tu vung tieng nhat theo chu de.
Xem chi tiết »
18 thg 6, 2020 · Ra siêu thị nhìn thấy rau gì thì sẽ biết rau đó, tuy nhiên, nếu cần mua rau gì đó, ... Củ nghệ tiếng Nhật là : うこん / ターメリック.
Xem chi tiết »
Tên các loại rau củ trong tiếng Nhật · Mồng tơi. つるむらさき. つるむらさき. Tsurumurasaki. tu-vung-tieng-nhat-rau-mong-toi. Mùi tây. パセリ. ぱせり. Paseri. tu- ...
Xem chi tiết »
Các bạn có biết tên các nguyên liệu, các món ăn việt nam trong tiếng Nhật gọi là gì không thế? Cùng học nhé Từ vựng tiếng Nhật chủ đề rau củ quả, món ăn.
Xem chi tiết »
1 thg 2, 2021 · Với các bạn đang học tiếng Nhật hay chuận bị sang Nhật, thì việc học các từ vựng về các loại rau củ quả rất là cần thiết khi đi chợ mua thực ...
Xem chi tiết »
ヤエナリ: đậu xanh. Từ đậu xanh tiếng Nhật còn có một từ khác dễ nhớ hơn là từ緑豆 (りょくとう). Âm Hán Việt là lục đậu.
Xem chi tiết »
28 thg 2, 2021 · Hi vọng các bạn sẽ nắm vững và học tập thật tốt để vận dụng vào trong cuộc sống hàng ngày nhé! Xem thêm: Bento là gì? Cách làm cơm hộp Bento ...
Xem chi tiết »
n - おう - 「翁」 - [ÔNG]. Ví dụ cách sử dụng từ "cụ già" trong tiếng Nhật. - cụ già sống độc thân:一人暮らしの老人; - cụ già lẩm cẩm:もうろくした老人 ...
Xem chi tiết »
n - きゅうけい - 「球茎」 - たまねぎ - 「玉ねぎ」 - たまねぎ - 「玉葱」 - [NGỌC THÔNG]. Ví dụ cách sử dụng từ "củ hành" trong tiếng Nhật. - Gắp gà từ chảo ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ Củ Gai Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề củ gai tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu