Cũ Rích - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| kuʔu˧˥ zïk˧˥ | ku˧˩˨ ʐḭ̈t˩˧ | ku˨˩˦ ɹɨt˧˥ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| kṵ˩˧ ɹïk˩˩ | ku˧˩ ɹïk˩˩ | kṵ˨˨ ɹḭ̈k˩˧ | |
Tính từ
cũ rích
- Cũ lắm vì đã dùng quá lâu, không còn thích hợp nữa (hàm ý chê) chiếc đài cũ rích những luận điệu cũ rích
Đồng nghĩa
- cũ kĩ
- cũ mèm
Trái nghĩa
- mới cứng
- mới mẻ
- mới tinh
Tham khảo
“Cũ rích”, trong Soha Tra Từ, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=cũ_rích&oldid=2057902” Thể loại:- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang đưa đối số thừa vào bản mẫu
Từ khóa » Cũ Rích
-
Nghĩa Của Từ Cũ Rích - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cũ Rích" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Pháp "cũ Rích" - Là Gì?
-
Cũ Rích
-
Nghĩa Của "cũ Rích" Trong Tiếng Anh
-
Từ Cũ Rích Là Gì - Tra Cứu Từ điển Tiếng Việt
-
Cũ Rích Nghĩa Là Gì?
-
'cũ Rích': NAVER Từ điển Hàn-Việt
-
Cũ Rích Nhưng Nguy Hiểm - Báo Bình Phước
-
Từ Điển - Từ Cũ Rích Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ngày Ngày Viết Chữ - Cũ Rích Thật Ra Từ Này Cũng Không Có Gì Quá ...
-
Đặt Câu Với Từ "cũ Rích"
-
VDict - Definition Of Cũ Rích - Vietnamese Dictionary