CỦA CUỘC HẸN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " CỦA CUỘC HẸN " in English? của cuộc hẹnof appointmentbổ nhiệmcủa cuộc hẹnof meetingcủa cuộc họpcủa gặpcủa cuộc gặp gỡcủa sự gặp gỡhội họpcủa cuộc hẹntrong hộigặp gỡ mộtbản họpof appointmentsbổ nhiệmcủa cuộc hẹn
Examples of using Của cuộc hẹn in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
See also
cuộc hẹn của bạnyour appointmentyour meetingsyour dateyour appointmentscuộc hẹn của tôimy appointmentWord-for-word translation
củaprepositionbycủaadjectiveowncủasof theto that ofcuộcnounlifecallwarmeetingstrikehẹnnounappointmentdatemeetinghẹnverbseehẹnto meet cuacủa cải của họTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English của cuộc hẹn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Giấy Hẹn In English
-
Giấy Hẹn In English - Glosbe Dictionary
-
Giấy Hẹn Trả Tiền In English - Glosbe Dictionary
-
Giấy Hẹn In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Giấy Hẹn English How To Say - Vietnamese Translation
-
How Do You Say "giấy Hẹn đăng Kí Kết Hôn" In English (US)? | HiNative
-
"giấy Hẹn Trả Tiền" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Definition Of Appointment - VDict
-
đăng Ký đặt Hẹn - POL FOR YOU
-
TÔI KHÔNG CÓ HẸN In English Translation - Tr-ex
-
Các Giấy Tờ được Yêu Cầu - U.S. Embassy Hanoi
-
Use Kỳ Hẹn In Vietnamese Sentence Patterns Has Been ...
-
KienlongBank Có Chấp Nhận Giải Ngân Dựa Trên Giấy Hẹn Trả Kết Quả ...