Definition Of Appointment - VDict
Có thể bạn quan tâm
You are accessing VDict from a mobile phone. Switch to mobile version
- Công cụ
- Danh sách từ
- Từ điển emoticon
- Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
- Bookmarklet VDict
- VDict trên website của bạn
- Về VDict
- Về VDict
- Câu hỏi thường gặp
- Chính sách riêng tư
- Liên hệ
- Lựa chọn
- Chế độ gõ
- Xóa lịch sử
- Xem lịch sử
- English interface
- được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm
- appointment of someone to a post sự bổ nhiệm ai vào một chức vụ
- sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập
- to make (fix) an appointment with someone hẹn gặp ai
- to break an appointment thất hẹn, sai hẹn
- to keep an appointment đúng hẹn
- chiếu chỉ; sắc lệnh
- by the king's appointment do chiếu chỉ của vua
- (số nhiều) đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị
- (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) tiền lương, lương bổng
- Từ đồng nghĩa: appointee fitting date engagement assignment designation naming
- Những từ có chứa "appointment": appointment disappointment pre-appointment reappointment
- Những từ có chứa "appointment" in its definition in Vietnamese - English dictionary: ước hẹn hẹn nhỡ
Copyright © 2004-2016 VDict.com
Từ khóa » Giấy Hẹn In English
-
Giấy Hẹn In English - Glosbe Dictionary
-
Giấy Hẹn Trả Tiền In English - Glosbe Dictionary
-
Giấy Hẹn In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Giấy Hẹn English How To Say - Vietnamese Translation
-
How Do You Say "giấy Hẹn đăng Kí Kết Hôn" In English (US)? | HiNative
-
"giấy Hẹn Trả Tiền" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
đăng Ký đặt Hẹn - POL FOR YOU
-
TÔI KHÔNG CÓ HẸN In English Translation - Tr-ex
-
CỦA CUỘC HẸN In English Translation - Tr-ex
-
Các Giấy Tờ được Yêu Cầu - U.S. Embassy Hanoi
-
Use Kỳ Hẹn In Vietnamese Sentence Patterns Has Been ...
-
KienlongBank Có Chấp Nhận Giải Ngân Dựa Trên Giấy Hẹn Trả Kết Quả ...