Definition Of Appointment - VDict

You are accessing VDict from a mobile phone. Switch to mobile version Vdict
  • Công cụ
    • Danh sách từ
    • Từ điển emoticon
    • Tiện ích tìm kiếm cho Firefox
    • Bookmarklet VDict
    • VDict trên website của bạn
  • Về VDict
    • Về VDict
    • Câu hỏi thường gặp
    • Chính sách riêng tư
    • Liên hệ
  • Lựa chọn
    • Chế độ gõ
    • Xóa lịch sử
    • Xem lịch sử
  • English interface
Tìm Tìm Anh - Việt
  • Anh - Việt
  • Viet - Anh
  • Việt - Việt
  • Việt - Pháp
  • Pháp - Việt
  • Từ điển máy tính
  • Anh - Anh
  • Hán - Việt
Enter text to translate (200 characters maximum) Dịch tự độngDịch tự động Tìm trong: Từ Bàn phím tiếng Việt Tắt Bàn phím ảo Hiện Dịch tự động powered by English - Vietnamese dictionary (còn tìm thấy trong English - English (Wordnet)) appointment /ə'pɔintmənt/ Jump to user comments danh từ
  • được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm
    • appointment of someone to a post sự bổ nhiệm ai vào một chức vụ
  • sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập
    • to make (fix) an appointment with someone hẹn gặp ai
    • to break an appointment thất hẹn, sai hẹn
    • to keep an appointment đúng hẹn
  • chiếu chỉ; sắc lệnh
    • by the king's appointment do chiếu chỉ của vua
  • (số nhiều) đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị
  • (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) tiền lương, lương bổng
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa: appointee fitting date engagement assignment designation naming
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "appointment"
  • Những từ có chứa "appointment": appointment disappointment pre-appointment reappointment
  • Những từ có chứa "appointment" in its definition in Vietnamese - English dictionary: ước hẹn hẹn nhỡ
Comments and discussion on the word "appointment"

Copyright © 2004-2016 VDict.com

Từ khóa » Giấy Hẹn In English