TÔI KHÔNG CÓ HẸN In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " TÔI KHÔNG CÓ HẸN " in English? tôi không cói have noi do not havei can noti don't havei'm nothẹnappointmentdatemeetingmeetsee

Examples of using Tôi không có hẹn in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi không có hẹn!I don't have a date!Xin lỗi, tôi không có hẹn trước.Sorry I don't have the date.Tôi không có hẹn trước.I don't have an appointment.Xin lỗi, tôi không có hẹn trước.I'm sorry, I don't have the date.Tôi không có hẹn, nhưng điều đó vẫn ổn.I didn't have a date, but that's okay.Combinations with other parts of speechUsage with verbscuộc hẹntrang web hẹn hò ứng dụng hẹn hò dịch vụ hẹn hò điểm hẹntương lai hứa hẹndự án hứa hẹnkết quả hứa hẹntrực tuyến hẹn hò kinh nghiệm hẹn hò MoreUsage with nounsThực xin lỗi, tôi không có hẹn trước.I'm sorry, I don't have an appointment.Tôi đúng… Đó là vì từ lâu rồi tôi không có hẹn hò.It's dated, and I know dated because I haven't dated for a long time.Bởi vì tôi không có cuộc hẹn nào.I don't have a date.Cám ơn chị đã tiếp tôi mà không có hẹn trước.”.Thank You For Seeing Me Without An Appointment.Cám ơn chị đã tiếp tôi mà không có hẹn trước.”.Thanks for seeing me without an appointment.Tôi nói là hắn không có hẹn Hắn cứ cố.I told him he didn't have an appointment. He insisted.Tôi chỉ bước vào, không có hẹn trước, và nói,“ Tôi cần giúp đỡ.”.I just walked in, without an appointment, and said,"I need help.".Tôi có một cuộc hẹn tối nay và tôi không có số của cô ấy.I have a date tonight and I don't have her number.Tại 5: 30, nếu tôi không có cuộc hứa hẹn tiếp tục lịch trình tôi sẽ được ở nhà.At 5:30pm, if I have no further appointments of schedule I will be at home.Nếu có, thì cô sẽ hiểu vì sao tôi lại đến… mà không có hẹn trước.Because if you do, you will understand why I flew all this way without an appointment.Tôi không hề có thông tin gì về cuộc họp đó và tôi e là không ai họp mà không có hẹn.I don't have a record of that meeting, and I'm afraid nobody's allowed back without an appointment.Ông nói:“ Tôi không có cuộc hẹn gặp nào với lãnh đạo Liverpool cả.He said:"I do not have a rendezvous with the Liverpool directors".Tôi không có thời gian để hẹn hò”.I don't have time for dating".Nếu không có hẹn….If there is no date,….Tôi không có hứng thú hẹn hò với phụ nữ nước ngoài.I have no interest in foreign women.Tôi không có hứng thú hẹn hò với phụ nữ nước ngoài.I didn't have interest in foreign girls then.Không có hẹn giờ?No time for a date?Xin làm mà không có hẹn.Do it without an appointment.Anh không có hẹn với Cecile à?Don't you have a date with Cecile?Tối nay anh không có hẹn à?Don't have a date tonight?Không có hẹn trước thì không được ạ.Not without an appointment you can't. That would be quite impossible.Tôi không có lịch hẹn khám hôm nay, nhưng tôi thấy không khoẻ và muốn gặp Bác sĩ hôm nay?I do not have an appointment today butI am feeling unwell and wish to see my doctor today?Tôi không muốn bận rộn với công việc mà tôi không có thời gian cho hẹn hò.”.I don't want to be so busy with work that I have no time for dating.”.Nhưng khi tôi bắt đầu tiến hành hơn 10 năm trước,tôi không có hứa hẹn gì hết. Tôi không có bất kì tham vọng gì trong chuyện này, tôi không có tầm nhìn sâu rộng.But when I started this over 10 years ago,I didn't have a word for it, I didn't have any ambitious notions about it, I had no visions of grandeur.Display more examples Results: 4809, Time: 0.0242

Word-for-word translation

tôiitôipronounmemykhôngadverbnotneverkhôngdeterminernokhôngprepositionwithoutkhôngverbfailverbhavegotcanpronountherehẹnnounappointmentdatemeetinghẹnverbsee tôi không có thời giờtôi không có tình yêu

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tôi không có hẹn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Giấy Hẹn In English