TÔI KHÔNG CÓ HẸN In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " TÔI KHÔNG CÓ HẸN " in English? tôi không cói have noi do not havei can noti don't havei'm nothẹnappointmentdatemeetingmeetsee
Examples of using Tôi không có hẹn in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
tôiitôipronounmemykhôngadverbnotneverkhôngdeterminernokhôngprepositionwithoutkhôngverbfailcóverbhavegotcancópronountherehẹnnounappointmentdatemeetinghẹnverbsee tôi không có thời giờtôi không có tình yêuTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English tôi không có hẹn Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Giấy Hẹn In English
-
Giấy Hẹn In English - Glosbe Dictionary
-
Giấy Hẹn Trả Tiền In English - Glosbe Dictionary
-
Giấy Hẹn In English With Contextual Examples - MyMemory - Translation
-
Giấy Hẹn English How To Say - Vietnamese Translation
-
How Do You Say "giấy Hẹn đăng Kí Kết Hôn" In English (US)? | HiNative
-
"giấy Hẹn Trả Tiền" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Definition Of Appointment - VDict
-
đăng Ký đặt Hẹn - POL FOR YOU
-
CỦA CUỘC HẸN In English Translation - Tr-ex
-
Các Giấy Tờ được Yêu Cầu - U.S. Embassy Hanoi
-
Use Kỳ Hẹn In Vietnamese Sentence Patterns Has Been ...
-
KienlongBank Có Chấp Nhận Giải Ngân Dựa Trên Giấy Hẹn Trả Kết Quả ...