Cửa Lùa Tiếng Anh Là Gì? - .vn
Có thể bạn quan tâm
Search
Cẩm Nang Giáo Dục Home Học tiếng Anh Cửa lùa tiếng Anh là gì?
Cẩm Nang Giáo Dục Home Học tiếng Anh Cửa lùa tiếng Anh là gì?- Học tiếng Anh
- Từ điển

Cửa lùa tiếng Anh là sliding door Bên dưới là những từ vựng liên quan đến từ cửa lùa tiếng Anh có thể bạn quan tâm:
- Cửa đi lá chớp (tiếng Anh là Louver door)
- Cửa đi xoay tròn (tiếng Anh là Revolving door)
- Khe hở giữa cánh cửa (tiếng Anh là Door clearance)
- Khung cửa sổ (tiếng Anh là Window frame)
- Cửa sổ có cánh cửa xoay quanh chốt đứng (tiếng Anh là Pivoting window)
- Cửa sổ lùa, cửa sổ trượt (tiếng Anh là Sliding window)
- Cửa sổ trượt theo phương đứng, 2 cánh (tiếng Anh là Double-hung window)
- Cửa sổ bật lên, bản lề ở trên (tiếng Anh là Awning window)
- Cửa sổ bật xuống, bản lề ở dứơi (tiếng Anh là Hopper window)
- Cửa sổ lá chớp (tiếng Anh là Louver window)
- Cửa sổ thông thường, bản lề gắn vào thanh đứng khung cửa sổ (tiếng Anh là Casement window)
Hi vọng bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp câu hỏi cửa lùa tiếng Anh là gì ở đầu bài.
- Cùng chuyên mục “Từ điển”
- Indicate nghĩa là gì? – Cách sử dụng đúng ý nghĩa câu
- Cây lau nhà tiếng Anh là gì 1 số ví dụ
- Con sâu róm tiếng Anh là gì?
- Tên các luật bằng tiếng Anh
- Bông tai, hoa tai, khuyên tai tiếng Anh là gì?
- Mặt đứng tiếng Anh là gì?
- Nhang tiếng Anh là gì
- Quét nhà tiếng Anh là gì?
- Cái bay tiếng Anh là gì
- Rửa chén, rửa bát tiếng Anh là gì?
Từ khóa » Tiếng Anh Từ Cửa Lùa
-
Cửa Lùa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cửa Lùa Tiếng Anh Là Gì?
-
Cửa Lùa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Anh "cửa Lùa" - Là Gì?
-
'cửa Lùa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"cửa Lùa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 13 Cửa Lùa Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "cửa Lùa" - Là Gì? - MarvelVietnam
-
Lùa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CỬA KÉO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LÙA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HOẶC CỬA TRƯỢT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex