Lùa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "lùa" thành Tiếng Anh
drive, blow in, pull là các bản dịch hàng đầu của "lùa" thành Tiếng Anh.
lùa + Thêm bản dịch Thêm lùaTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
drive
verbCon chó chăn cừu lùa đàn cừu vào bãi chăn thả.
A sheep dog drives the flock to the pasture.
GlosbeMT_RnD -
blow in
Gió đang lùa vào.
The air's blowing in.
FVDP Vietnamese-English Dictionary -
pull
interjection verb noun Glosbe Research -
drag
verb noun Glosbe Research
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " lùa " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "lùa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Tiếng Anh Từ Cửa Lùa
-
Cửa Lùa Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Cửa Lùa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cửa Lùa Tiếng Anh Là Gì?
-
Cửa Lùa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Anh "cửa Lùa" - Là Gì?
-
'cửa Lùa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"cửa Lùa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 13 Cửa Lùa Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "cửa Lùa" - Là Gì? - MarvelVietnam
-
CỬA KÉO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
LÙA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
HOẶC CỬA TRƯỢT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex