LÙA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
LÙA Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từDanh từlùaslidingtrượttrang chiếutrang trình bàygiảmtrình chiếuherdedđànbầyđàn gia súcchănbòconbầy gia súcchăn gia súcdrivingổlái xeổ đĩaláithúc đẩyđuổiđi xechởluredthu hútdụlôi kéodụ dỗnhửlừalôi cuốnnhững cám dỗrù quyếnlùarunningchạyđiều hànhvận hànhchảyrollingcuộnlăncáncuốntungdraftsdự thảobản thảonhápsoạn thảophác thảodự ánshuttermàn trậpcửa trậpchớpchụpđóng cửacửa chậplùamàn chậpherdingđànbầyđàn gia súcchănbòconbầy gia súcchăn gia súcdriveổlái xeổ đĩaláithúc đẩyđuổiđi xechở
Ví dụ về việc sử dụng Lùa trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
gió lùadraughtdraftyvents STừ đồng nghĩa của Lùa
chạy cuộn điều hành dự thảo roll run trượt slide vận hành lăn đàn draft trang chiếu bản thảo thu hút nháp soạn thảo herd bầy lualũaTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh lùa English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Tiếng Anh Từ Cửa Lùa
-
Cửa Lùa Tiếng Anh Là Gì? - .vn
-
Cửa Lùa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Cửa Lùa Tiếng Anh Là Gì?
-
Cửa Lùa - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Từ điển Việt Anh "cửa Lùa" - Là Gì?
-
'cửa Lùa' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh - Dictionary ()
-
"cửa Lùa" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Top 13 Cửa Lùa Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "cửa Lùa" - Là Gì? - MarvelVietnam
-
Lùa Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
CỬA KÉO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
HOẶC CỬA TRƯỢT Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex