Cửa Sổ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "cửa sổ" thành Tiếng Anh
window, casement, window là các bản dịch hàng đầu của "cửa sổ" thành Tiếng Anh.
cửa sổ noun + Thêm bản dịch Thêm cửa sổTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
window
nounopening for light and air [..]
Cô mở cửa sổ để không khí trong lành ùa vào.
She opened the window to let in fresh air.
en.wiktionary.org -
casement
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
window
enwiki-01-2017-defs
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " cửa sổ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Cửa sổ + Thêm bản dịch Thêm Cửa sổTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
window
verb nountransparent or translucent opening
Cô mở cửa sổ để không khí trong lành ùa vào.
She opened the window to let in fresh air.
wikidata
Bản dịch "cửa sổ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cửa Sổ Tiếng Anh Là Gì
-
CỬA SỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cửa Sổ Tiếng Anh đọc Là Gì - Học Tốt
-
Cửa Sổ Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cửa Sổ đọc Tiếng Anh Là Gì
-
CỬA SỔ SÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
QUA CỬA SỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cửa Sổ đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Top 13 Cửa Sổ Tiếng Anh Là Gì
-
Thuật Ngữ Về Cửa đi Và Cửa Sổ Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Việt
-
RÈM CỬA SỔ - Translation In English
-
Cửa Sổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cửa Sổ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Cửa Sổ – Wikipedia Tiếng Việt