Cửa Sổ – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata
Cửa sổ là bộ phận trên tường, cánh cửa, hoặc mái của một tòa nhà, hoặc trên vách của phương tiện giao thông, chủ yếu để thông khí hoặc thông quang đưa ánh sáng và không khí ngoài trời vào không gian bên trong. Cửa sổ còn được dùng để trang trí, tạo sự cân đối và họa tiết cho công trình kiến trúc. Đối với cửa sổ chưa đóng hoặc không thể đóng lại, âm thanh cũng có thể lan vào không gian bên trong. Khác với cửa ra vào, cửa sổ không có chủ đích để con người có thể ra vào dễ dàng. Khung cửa sổ thường có thêm song cửa hoặc những thiết kế trang trí cố định khác nhằm hạn chế kích thước của những vật có thể luồn qua cửa sổ.
Cửa sổ ngày nay thường có mặt kính hoặc các vật liệu trong suốt khác bít lại và cố định bằng khung được làm từ gỗ, nhôm, nhựa, thép hoặc những vật liệu khác, ngăn cách không gian nội thất với môi trường bên ngoài để các yếu tố thời tiết như gió, tuyết, mưa... không ảnh hưởng đến bên trong. Cửa sổ được thiết kế để có thể mở ra theo nhiều hướng (với những cánh cửa tựa như những cánh cửa ra vào thu nhỏ) hoặc cố định, không thể đóng mở được[1] như những ô cửa sổ kính màu,[2] là một yếu tố quan trọng trong một số phong cách kiến trúc của nhà thờ Công giáo, Thánh đường Hồi giáo.
Ngoài khung cửa và cánh cửa, cửa sổ có thể được lắp thêm rèm cửa hoặc mành.
Bên cạnh sự hiện diện ở các công trình kiến trúc, cửa sổ cũng thường là một phần quan trọng trong nhiều loại phương tiện giao thông như ô tô, phương tiện giao thông công cộng, đường sắt, hàng không, tàu, thuyền, v.v...
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Association), NKBA (National Kitchen and Bath (ngày 29 tháng 10 năm 2013). Kitchen & Bath Residential Construction and Systems (bằng tiếng Anh). John Wiley & Sons. ISBN 9781118711040.
- ^ Discovering stained glass – John Harries, Carola Hicks, Edition: 3 – 1996
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn] Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Cửa sổ.- Understanding Energy Efficient Windows -- Fine Homebuilding
- Windows that Perform Better than Walls -- Green Building Advisor
- Roman Glass from Metropolitan Museum of Art
- National Fenestration Rating Council Lưu trữ 2010-09-26 tại Wayback Machine
- The history of Metal Window Lưu trữ 2011-06-04 tại Wayback Machine
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn.
|
| |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Động cơ – Khung gầm – Đồng mui | |||||||||||||
Động cơ |
| ||||||||||||
Xe hơi năng lượng phụ thuộc |
| ||||||||||||
Hệ thống truyền lực |
| ||||||||||||
Phanh xe | Phanh đĩa • Phanh trống • Hệ thống chống bó phanh (ABS) | ||||||||||||
Bánh xe và xăm xe | bánh xe khác chuẩn | ||||||||||||
Hệ thống lái | Giá và Bánh răng • Hình dạng talông • Góc bánh • Góc khum • Kingpin | ||||||||||||
Hệ thống treo | Thanh giằng MacPherson • Treo đòn • Đòn đôi • Treo nhiều điểm • Treo chùm xoắn • Semi-trailing arm • Trục | ||||||||||||
Khung xe | vùng biến dạng • Monocoque (hay đơn thân) • Cửa • headlight styling • spoiler • Japan Black (fore-runner of modern automotive finishes) | ||||||||||||
Nội thất |
| ||||||||||||
Ngoại thất |
| ||||||||||||
Hệ thống điện ô tô * Bản mẫu:Ô tô |
- Cửa sổ
- Xây dựng
- Thủy tinh
- Thành phần kiến trúc
- Nguồn CS1 tiếng Anh (en)
- Trang sử dụng bản mẫu nhiều hình với các hình được chia tỷ lệ tự động
- Bản mẫu webarchive dùng liên kết wayback
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Cửa Sổ Tiếng Anh Là Gì
-
Cửa Sổ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
CỬA SỔ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Cửa Sổ Tiếng Anh đọc Là Gì - Học Tốt
-
Cửa Sổ Tiếng Anh đọc Là Gì
-
Cửa Sổ đọc Tiếng Anh Là Gì
-
CỬA SỔ SÁNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
QUA CỬA SỔ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cửa Sổ đọc Tiếng Anh Là Gì
-
Top 13 Cửa Sổ Tiếng Anh Là Gì
-
Thuật Ngữ Về Cửa đi Và Cửa Sổ Bằng Tiếng Anh Và Tiếng Việt
-
RÈM CỬA SỔ - Translation In English
-
Cửa Sổ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'cửa Sổ' Trong Từ điển Lạc Việt