Cục Cằn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
cục cằn
* ttừ
rude, brutal
Từ điển Việt Anh - VNE.
cục cằn
rude, brutal
- cục
- cục u
- cục bộ
- cục đá
- cục chì
- cục cằn
- cục cục
- cục cứt
- cục cựa
- cục lõi
- cục lồi
- cục nhỏ
- cục súc
- cục tác
- cục tẩy
- cục đất
- cục đờm
- cục cưng
- cục diện
- cục gạch
- cục mịch
- cục nhão
- cục thịt
- cục đông
- cục nghẽn
- cục u nhỏ
- cục mưa đá
- cục trưởng
- cục báo chí
- cục bùn nhão
- cục bưu điện
- cục bột nhão
- cục hải quan
- cục máu đông
- cục nổi tròn
- cục phèn xoa
- cục quân nhu
- cục than bùn
- cục than nhỏ
- cục tròn nổi
- cục quy hoạch
- cục thông tin
- cục kiểm nghiệm
- cục đo đạc địa hình
- cục dự trữ liên bang
- cục đá ở tủ ướp lạnh
- cục điều tiết điện lực
- cục điều tra liên bang
- cục thông tin cộng sản quốc tế
- cục quản trị lương thực và dược phẩm
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Cục Cằn Là Gì
-
Cục Cằn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "cục Cằn" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Cục Cằn - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Cục Cằn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cục Cằn Nghĩa Là Gì?
-
Cộc Cằn Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
CỌC CẰN HAY CỘC CẰN?... - Nam Thi Vietnamese Language Center
-
'nói Cục Cằn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
CỤC CẰN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tính Cộc Cằn Là Gì
-
Gruffness | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
CỤC CẰN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cộc Cằn Bằng Tiếng Anh - Glosbe