Cục Cằn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kṵʔk˨˩ ka̤n˨˩ | kṵk˨˨ kaŋ˧˧ | kuk˨˩˨ kaŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuk˨˨ kan˧˧ | kṵk˨˨ kan˧˧ |
Tính từ
[sửa]cục cằn
- Dễ cáu bẳn và có những phản ứng bằng lời nói, cử chỉ thô bạo (nói khái quát).
Đồng nghĩa
[sửa]- cộc cằn
- cục xúc
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: grumpy
- Tiếng Pháp: rustre; grossier; sauvage
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Từ có bản dịch tiếng Anh
- Từ có bản dịch tiếng Pháp
Từ khóa » Cục Cằn Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "cục Cằn" - Là Gì? - Vtudien
-
Nghĩa Của Từ Cục Cằn - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Cục Cằn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Cục Cằn Nghĩa Là Gì?
-
Cộc Cằn Là Gì? - Từ điển Tiếng Việt
-
CỌC CẰN HAY CỘC CẰN?... - Nam Thi Vietnamese Language Center
-
'nói Cục Cằn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt - Dictionary ()
-
CỤC CẰN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tính Cộc Cằn Là Gì
-
Cục Cằn Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Gruffness | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
CỤC CẰN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cộc Cằn Bằng Tiếng Anh - Glosbe