CỤC GẠCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

CỤC GẠCH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch cụcbureaudepartmentadministrationlocalofficegạchbricktileceramicbrickworkunderline

Ví dụ về việc sử dụng Cục gạch trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Gửi từ cục gạch NOKIA của tôi.Sent from my Nokia Brick.Bố mình có con điện thoại nokia cục gạch.My boyfriend has an old Nokia brick phone.Cục gạch rơi ngay bên đầu Anh có thấy không?A brick fell on her head.- Did you see it'?Tôi trở về với" cục gạch" Nokia.I have now gone back to my basic Nokia brick.Nhớ bài hát" Cục gạch" mà ta từng nghe không?Remember that song"Brick" we used to listen to?Combinations with other parts of speechSử dụng với tính từgạch trần gạch vụn Sử dụng với động từgạch lát sàn đặt gạchgạch ngói gạch phòng tắm gạch bỏ ném gạchsơn tường gạchgạch sứ mỏng trần gạchHơnSử dụng với danh từviên gạchgạch ốp tường bức tường gạchlát gạchgạch men sàn gạchgạch sứ gạch chân gạch mosaic bề mặt gạchHơnNhà tuyển dụng: Trên 1 máy bay có 500 cục gạch.Interviewer: There are 500 bricks on a plane.Từ hôm nay, iPhone cũ sẽ thành cục gạch nếu chưa cập nhật.Old iPhones will become bricks if they don't update today.NĐể quăng một hòn đá và ném một cục gạch.To cast a stone and throw a brick.Trông không khác gì một chiếc điện thoại“ cục gạch” của thập niên 80.It's like a brick size cell phone from the 80s.Trong thực tế, điện thoại của tôi bây giờ là một cục gạch.In fact, my phone is pretty much a brick now.Bạn biết cục gạch sạc nhỏ đi kèm với điện thoại của bạn?You know the little charging brick that came with your phone?Đôi khi cuộc đời sẽ đánh bạn vào đầu bằng một cục gạch.Sometimes life is going to hit you in the head with a brick.Com," cục gạch" không phải để ám chỉ sản phẩm, mà để ám chỉ cách làm ra sản phẩm.Com,"brick" refers not to what it is, but how it's made.Ngay cả trong trường hợp đó nếu bạn thử,hãy gửi điện thoại trong cục gạch.Even in thatcase if you try, send the phone in brick.Nhưng nếu không có ai đã mua“ cục gạch”$ 4,000 đó, thì sẽ không có cái điện thoại di động$ 40 ngày hôm nay.But if no one had bought that $4000 brick, there wouldn't be a $40 cellphone today.Một sai lầm có thể khiến chiếc điện thoại của bạn trở thành cục gạch.One wrong command and your phone could end up as a brick.Cảnh báo iPhone có thể tự động đổi về năm 1970 và biến thành cục gạch mà bạn không hề hay biết.Warning iPhone can automatically change about 1970 and turned into the brick that you don't know.Hắn đưa Mumu đi xuôi về hướng sông,dọc đường nhặt vài cục gạch.He takes Mumu down to the river,picking up a couple of bricks en route.Bài sau: iPhone có thể tự động đổi về năm 1970 và thành cục gạch mà bạn không hề hay biết.Next Next post: Warning iPhone can automatically change into year 1970 and turned into the brick without you know.Nó ném khối kim loại về phía Kamijou và Mikoto giống nhưnó chỉ là cục gạch.It threw the mass of metal toward Kamijou andMikoto like it was just a brick.Có khoảng 600.000 điện thoại‘ cục gạch' được bán ra trong tháng 9/ 2019, chiếm 37% thị trường xét theo số lượng.About 600,000'brick' phones were sold in September 2019, accounting for 37% of the market by volume.Điều này được gọi là‘ bricking' aka biến điện thoại của bạn thành cục gạch vô dụng.This is called‘bricking' a.k.a. turning your phone into a useless brick.S10e bổ trợ sạc nhanh qua cục gạch nguồn đi kèm và qua bộ sạc không dây đáp ứng các tiêu chuẩn cho tốc độ 2.0.The S10e supports fast charging via the included power brick and via wireless chargers that meet the standards for 2.0 speeds.Nhân chứng Borjas cũng chụp hình một phụ nữ với cục gạch trong tay.The witness, Misbel Borjas, also took a photo of a woman with a brick in her hand.Người tiêu dùng thích mua điện thoại' cục gạch' qua hình thức online nhiều hơn bởi không phải suy nghĩ quá nhiều do giá thành rẻ.Consumers prefer to buy'brick' phones online more because they do not have to think too much due to their low price.Biểu đồ này có thể di chuyển lên 80 pips nữa vàsau đó giảm trở lại để hình thành một cục gạch giảm.This chart could move up another 80 pips and,then fall back down to touch the new bearish brick level.Bởi vì cục gạch Renko trước là giá tăng nên thị trường chỉ cần di chuyển thêm 50 pip nữa để tạo ra gạch tăng kế tiếp.Because the previous Renko brick was bullish, the market only needs to move another 50 pips higher to create the next bullish brick..Cảnh báo: Xuất hiện website giúp kẻ xấu khoá iCloud từ xa vàbiến iPhone của bạn thành cục gạch.Warning: A website appears to help bad guyslock iCloud remotely and turn your iPhone into a brick.Nếu như thiết bị của họ chưa được cập nhật lên iOS 9.3.1, thìlỗi 1970 này có thể biến thiết bị thành cục gạch.If their device hasn't beenupdated to iOS 9.3.1, this error 1970 can turn your device into brick.Nó đòi hỏi khá nhiều kiến thức kỹ thuật và bạn có nguy cơ biến thiết bị Android của mình thành cục gạch vô dụng.It requires quite a bit of technical knowledge, and you risk turning your Android smartphone into a useless brick.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 63328, Thời gian: 0.2573

Từng chữ dịch

cụcdanh từbureaudepartmentadministrationlumpcụctính từlocalgạchdanh từbricktilebrickworkgạchtính từceramicgạchđộng từunderline cục dự trữ liên bang sẽcục điện ảnh

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh cục gạch English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cục Gạch Trong Tieng Anh La Gi