Nghĩa Của Từ : Brick | Vietnamese Translation
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: brick Best translation match:
Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
brick | * danh từ - gạch =to make (burn) bricks+ nung gạch - bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...) - (từ lóng) người chính trực, người trung hậu - (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp !to drop a brick - (từ lóng) hớ, phạm sai lầm !to have a brick in one's hat - (từ lóng) say rượu !like a hundred of bricks - (thông tục) với tất cả sức mạnh có thể đè bẹp được !to make bricks without straw - (xem) straw * tính từ - bằng gạch =a brick wall+ bức tường gạch * ngoại động từ - (+ up) xây gạch bít đi =to brick up a window+ xây gạch bít cửa sổ |
English | Vietnamese |
brick | cục gạch ; gạch liền ; gạch trải nắng ; gạch vậy ; gạch ; gạch đi ; hào ; những gạch ; thằng brick ; viên gạch ; đá ; |
brick | bư ; bư ́ ; cục gạch ; gạch liền ; gạch trải nắng ; gạch vậy ; gạch ; gạch đi ; hào ; lò ; những gạch ; thằng brick ; viên gạch ; |
English | Vietnamese |
air-brick | * danh từ - gạch có lỗ |
brick-bat | * danh từ - cục gạch, gạch củ đậu (để ném nhau) |
brick-field | * danh từ - nhà máy gạch, lò gạch |
brick-kiln | * danh từ - lò nung gạch |
brick-red | * danh từ - màu gạch |
fire-brick | * danh từ - gạch chịu lửa |
gold brick | * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vật chỉ có giá trị bề ngoài; vật lừa dối !to sell a gold brick - đánh lừa, lừa dối |
place-brick | * danh từ - gạch nung còn sống (do bị xếp ở phía lò có gió tạt) |
malm-brick | * danh từ - gạch vàng |
samel-brick | * danh từ - gạch thô |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cục Gạch Trong Tieng Anh La Gi
-
Cục Gạch - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Cục Gạch In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CỤC GẠCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cục Gạch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 13 Cục Gạch Trong Tiếng Anh Là Gì
-
VIÊN GẠCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Brick-bat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Điện Thoại Cục Gạch Tiếng Anh Là Gì
-
Điện Thoại Phổ Thông – Wikipedia Tiếng Việt
-
điện Thoại Cục Gạch - Wiktionary
-
Cách Cài đặt Ngôn Ngữ Cho điện Thoại Nokia đơn Giản, Nhanh Chóng
-
Cục đất Tiếng Anh Là Gì - SGV