điện Thoại Cục Gạch - Wiktionary
Jump to content
Contents
move to sidebar hide- Beginning
- Entry
- Discussion
- Read
- Edit
- View history
- Read
- Edit
- View history
- What links here
- Related changes
- Upload file
- Special pages
- Permanent link
- Page information
- Cite this page
- Get shortened URL
- Download QR code
- Create a book
- Download as PDF
- Printable version
Vietnamese
[edit]Etymology
[edit]điện thoại (“telephone”) + cục (classifier) + gạch (“brick”). Compare English brick phone.
Pronunciation
[edit]- (Hà Nội) IPA(key): [ʔɗiən˧˨ʔ tʰwaːj˧˨ʔ kʊwk͡p̚˧˨ʔ ɣajk̟̚˧˨ʔ]
- (Huế) IPA(key): [ʔɗiəŋ˨˩ʔ tʰwaːj˨˩ʔ kʊwk͡p̚˨˩ʔ ɣat̚˨˩ʔ]
- (Saigon) IPA(key): [ʔɗiəŋ˨˩˨ tʰ⁽ʷ⁾aːj˨˩˨ kʊwk͡p̚˨˩˨ ɣat̚˨˩˨]
Noun
[edit]điện thoại cục gạch
- a box-shaped cell phone that resembles a brick, especially an old one manufactured by Nokia
- Vietnamese compound terms
- Vietnamese terms with IPA pronunciation
- Vietnamese lemmas
- Vietnamese nouns
- vi:Mobile phones
- Pages with entries
- Pages with 1 entry
Từ khóa » Cục Gạch Trong Tieng Anh La Gi
-
Cục Gạch - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Glosbe - Cục Gạch In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CỤC GẠCH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Cục Gạch Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Top 13 Cục Gạch Trong Tiếng Anh Là Gì
-
VIÊN GẠCH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Brick-bat Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ : Brick | Vietnamese Translation
-
Điện Thoại Cục Gạch Tiếng Anh Là Gì
-
Điện Thoại Phổ Thông – Wikipedia Tiếng Việt
-
Cách Cài đặt Ngôn Ngữ Cho điện Thoại Nokia đơn Giản, Nhanh Chóng
-
Cục đất Tiếng Anh Là Gì - SGV