Glosbe - cùi chỏ in English - Vietnamese-English Dictionary glosbe.com › Vietnamese-English dictionary
Xem chi tiết »
Translation for 'cùi chỏ' in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.
Xem chi tiết »
Cách dịch tương tự. Cách dịch tương tự của từ "cùi chỏ" trong tiếng Anh. cùi danh từ. English. pulp · pith · pulp. cùi bánh danh từ. English.
Xem chi tiết »
Translations in context of "CÙI CHỎ" in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing "CÙI CHỎ" - vietnamese-english ...
Xem chi tiết »
Nó chỉ bao gồm bàn tay có thể co duỗi, một bộ xoay cổ tay và cùi chỏ. They contain just a hand that will open and close, a wrist rotator and an elbow. 10. Cậu ...
Xem chi tiết »
cùi chỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cùi chỏ sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh. cùi chỏ. * dtừ. elbow.
Xem chi tiết »
Words contain "cùi chỏ" in its definition in English - Vietnamese dictionary: jog coconut meat common european jay cyanocitta dovyalis hebecarpa cyanocitta ...
Xem chi tiết »
cùi chỏ = noun Elbow danh từ Elbow (cũng cùi tay, chỏ)
Xem chi tiết »
'cùi chỏ' trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng ... Free online english vietnamese dictionary.
Xem chi tiết »
English Sticky; CÙI CHỎ - Translation in English - bab.la; CÙI CHỎ Tiếng anh là gì - trong ... cùi chỏ in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe ...
Xem chi tiết »
Englishelbow. noun elbəʊ. Cùi chỏ là phần nối giữa cánh tay và bắp tay. Ví dụ song ngữ. 1. Sau vụ tai nạn ô tô, cánh tay của cô bị băng bó từ cùi chỏ đến ...
Xem chi tiết »
English translation of cùi chỏ - Translations, examples and discussions from LingQ.
Xem chi tiết »
Translation of «cùi» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «cùi» in context: ... Vén cả 2 tay áo lên quá cùi chỏ.
Xem chi tiết »
Translation of «cùi mía» in English language: — Vietnamese-English Dictionary. ... Vietnamese-English Dictionary ... Ôi, cùi chỏ tôi!
Xem chi tiết »
Translation of «cùi» from Vietnamese to English. ... Examples of translating «cùi» in context: Đồ cùi hủi, tao đã hạ được mày! ... Ôi, cùi chỏ tôi!
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Cùi Chỏ In English
Thông tin và kiến thức về chủ đề cùi chỏ in english hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu