Translation Of Cùi Chỏ From Latin Into English - LingQ
Có thể bạn quan tâm
×
We use cookies to help make LingQ better. By visiting the site, you agree to our cookie policy.
Latin- C Chinese (Simplified)
- Chinese (Traditional)
- D Dutch
- E English
- F French
- G German
- Greek
- I Italian
- J Japanese
- K Korean
- L Lithuanian
- P Persian
- Polish
- Portuguese
- R Russian
- S Spanish
- Swedish
- T Turkish
- U Ukrainian
- C Chinese (Simplified)
- Chinese (Traditional)
- D Dutch
- E English
- F French
- G German
- Greek
- I Italian
- J Japanese
- K Korean
- L Lithuanian
- P Persian
- Polish
- Portuguese
- R Russian
- S Spanish
- Swedish
- T Turkish
- U Ukrainian
- 1 Elbow. (dialecte) coude. d. (ph.). Cùi tay.
Từ khóa » Cùi Chỏ In English
-
Glosbe - Cùi Chỏ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CÙI CHỎ - Translation In English
-
CÙI CHỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÙI CHỎ In English Translation - Tr-ex
-
'cùi Chỏ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cùi Chỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Cùi Chỏ - VDict
-
Tra Từ Cùi Chỏ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ : Cùi Chỏ | Vietnamese Translation
-
Top 13 Cùi Chỏ Trong Tiếng Anh
-
Cùi Chỏ Tiếng Anh Là Gì
-
Cùi - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Translation For "cùi Mía" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Cùi - Translation To English