Nghĩa Của Từ : Cùi Chỏ | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: cùi chỏ Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
cùi chỏ | * noun - Elbow |
Vietnamese | English |
cùi chỏ | his elbows ; elbows ; the chokehold ; the elbow ; your elbow ; fuel to ; |
cùi chỏ | elbows ; fuel to ; his elbows ; the chokehold ; the elbow ; your elbow ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cùi Chỏ In English
-
Glosbe - Cùi Chỏ In English - Vietnamese-English Dictionary
-
CÙI CHỎ - Translation In English
-
CÙI CHỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÙI CHỎ In English Translation - Tr-ex
-
'cùi Chỏ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Cùi Chỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Definition Of Cùi Chỏ - VDict
-
Tra Từ Cùi Chỏ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Top 13 Cùi Chỏ Trong Tiếng Anh
-
Cùi Chỏ Tiếng Anh Là Gì
-
Translation Of Cùi Chỏ From Latin Into English - LingQ
-
Cùi - Translation From Vietnamese To English With Examples
-
Translation For "cùi Mía" In The Free Contextual Vietnamese-English ...
-
Cùi - Translation To English